Leo Schwechlen 45 | |
Ziya Alkurt (Thay: Issa Ibrahim Djibrilla) 46 | |
Ilhan Depe (Kiến tạo: Omer Hasan Sismanoglu) 50 | |
Husamettin Tut (Thay: Muharrem Cinan) 56 | |
Erkam Resmen (Thay: Ali Yavuz Kol) 56 | |
Mehmet Tayfun Dingil 60 | |
Ozer Ozdemir 72 | |
Kevin Mayi (Thay: Ismail Aissati) 72 | |
Arb Manaj (Thay: Mehmet Tayfun Dingil) 74 | |
Mustafa Cecenoglu (Thay: Ozer Ozdemir) 75 | |
Ugur Utlu (Thay: Ackah) 80 | |
Bekir Turac Boke (Thay: Omer Hasan Sismanoglu) 80 | |
Muhammet Ozkal (Thay: Brice Dja Djedje) 81 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Denizlispor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Denizlispor
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Denizlispor
| Thay người | |||
| 46’ | Issa Ibrahim Djibrilla Ziya Alkurt | 72’ | Ismail Aissati Kevin Mayi |
| 56’ | Ali Yavuz Kol Erkam Resmen | 75’ | Ozer Ozdemir Mustafa Cecenoglu |
| 56’ | Muharrem Cinan Husamettin Tut | 80’ | Omer Hasan Sismanoglu Bekir Turac Boke |
| 74’ | Mehmet Tayfun Dingil Arb Manaj | 81’ | Brice Dja Djedje Muhammet Ozkal |
| 80’ | Ackah Ugur Utlu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ziya Alkurt | Erdal Akdari | ||
Aykut Ceviker | Huseyin Altintas | ||
Boran Gungor | Bekir Turac Boke | ||
Arb Manaj | Mustafa Cecenoglu | ||
Erkam Resmen | Muhammed Eren Kiryolcu | ||
Husamettin Tut | Kevin Mayi | ||
Ugur Utlu | Muhammet Ozkal | ||
Taha Batuhan Yayikci | Emre Saglik | ||
Ahmet Tekin | |||
Ali Eren Yalcin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch