![]() Rashad Muhammed 38 | |
![]() Ozer Ozdemir (Thay: Bekir Turac Boke) 46 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 56 | |
![]() Asim Hamzacebi (Thay: Okan Derici) 73 | |
![]() Melih Inan (Thay: Jurgen Bardhi) 73 | |
![]() Ali Babaei (Thay: Bekim Balaj) 83 | |
![]() Alaattin Oner (Thay: Berkant Gundem) 84 | |
![]() Oguzhan Sari (Thay: Brice Dja Djedje) 84 | |
![]() Uerdi Mara (Thay: Bekir Karadeniz) 88 | |
![]() Moustapha Camara (Thay: Rashad Muhammed) 88 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Denizlispor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Denizlispor
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Denizlispor
Thay người | |||
73’ | Jurgen Bardhi Melih Inan | 46’ | Bekir Turac Boke Ozer Ozdemir |
83’ | Bekim Balaj Ali Babaei | 73’ | Okan Derici Asim Hamzacebi |
88’ | Bekir Karadeniz Uerdi Mara | 84’ | Brice Dja Djedje Oguzhan Sari |
88’ | Rashad Muhammed Moustapha Camara | 84’ | Berkant Gundem Alaattin Oner |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayacan Erdogan | Abdulkadir Sunger | ||
Hasim Arda Sarman | Asim Hamzacebi | ||
Abdullah Aydin | Ozer Ozdemir | ||
Uerdi Mara | Emre Ak | ||
Ali Babaei | Samet Emre Gunduz | ||
Moustapha Camara | Oguzhan Sari | ||
Muhammed Emin Sarikaya | Alaattin Oner | ||
Melih Inan | Melik Talha Ciftci | ||
Taha Batuhan Yayikci |
Nhận định Keciorengucu vs Denizlispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại