![]() Halil Ayan 17 | |
![]() Khouma Babacar 39 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Malaly Dembele) 46 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Khouma Babacar) 58 | |
![]() Ishak Karaogul (Thay: Ali Ulgen) 59 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: William Togui) 69 | |
![]() Recep Tasbakir (Thay: Halil Can Ayan) 69 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Hakan Bilgic) 74 | |
![]() Enes Alic (Thay: Berk Yildiz) 74 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Boluspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Boluspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Boluspor
Keciorengucu: Metin Ucar (71), Ugur Kaan Yildiz (19), Mert Kula (4), Steven Caulker (44), Ali Dere (11), Erkam Develi (6), Eduard Rroca (8), Halil Can Ayan (22), Moustapha Camara (14), William Togui (28), Malaly Dembele (10)
Boluspor: Caglar Sahin Akbaba (1), Kaan Arslan (24), Hakan Bilgic (17), Naby Oulare (13), Onur Ulas (14), Ali Ulgen (2), Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (55), Oguz Guctekin (6), Daniel Avramovski (27), Khouma Babacar (15), Berk Yildiz (7)
Thay người | |||
46’ | Malaly Dembele Aliou Badara Traore | 58’ | Khouma Babacar Eren Aydin |
69’ | William Togui Gorkem Bitin | 59’ | Ali Ulgen Ishak Karaogul |
69’ | Halil Can Ayan Recep Tasbakir | 74’ | Berk Yildiz Enes Alic |
74’ | Hakan Bilgic Husamettin Yener |
Cầu thủ dự bị | |||
Yilmaz Basravi | Enes Alic | ||
Gorkem Bitin | Kubilay Anteplioglu | ||
Oguzcan Caliskan | Burak Asan | ||
Suleyman Lus | Ishak Karaogul | ||
Emre Satilmis | Anil Koc | ||
Arda Hilmi Sengul | Ilhami Sirachan Nas | ||
Recep Tasbakir | Jefferson | ||
Aliou Badara Traore | Kerem Paykoc | ||
Sadik Arda Yilmazturk | Husamettin Yener | ||
Oguzhan Ayaydin | Eren Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại