Musah Mohammed 44 | |
Uzeyir Ergun 45+4' | |
Gokdeniz Bayrakdar (Kiến tạo: Kenan Ozer) 48 | |
Erkan Degismez 52 | |
Suleyman Ozdamar (Thay: Eren Albayrak) 54 | |
Uzeyir Ergun 60 | |
Diogo Sousa 60 | |
Musa Caner Aktas (Thay: Malaly Dembele) 63 | |
Koray Kilinc (Thay: Orhan Nahirci) 63 | |
Muhammed Gonulacar (Thay: Celal Dumanli) 69 | |
Haqi Osman (Thay: Kenan Ozer) 79 | |
Uerdi Mara (Thay: Musa Caner Aktas) 80 | |
Omar Imeri (Thay: Burak Coban) 80 | |
Bahadir Yildirim (Thay: Ozer Ozdemir) 80 | |
Melih Inan (Thay: Jurgen Bardhi) 87 | |
Melih Inan (Kiến tạo: Moustapha Camara) 90+3' | |
Ali Aytemur 90+3' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Keciorengucu

Bodrum FK
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Bodrum FK
| Thay người | |||
| 63’ | Malaly Dembele Musa Caner Aktas | 54’ | Eren Albayrak Suleyman Ozdamar |
| 63’ | Orhan Nahirci Koray Kilinc | 69’ | Celal Dumanli Muhammed Gonulacar |
| 80’ | Musa Caner Aktas Uerdi Mara | 79’ | Kenan Ozer Haqi Osman |
| 80’ | Ozer Ozdemir Bahadir Yildirim | 80’ | Burak Coban Omar Imeri |
| 87’ | Jurgen Bardhi Melih Inan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Musa Caner Aktas | Erkan Degismez | ||
Batuhan Atac | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Halil Can Ayan | Muhammed Gonulacar | ||
Sahverdi Cetin | Omar Imeri | ||
Melih Inan | Ali Eren Iyican | ||
Christian Innocent | Haqi Osman | ||
Koray Kilinc | Suleyman Ozdamar | ||
Uerdi Mara | Halil Sevinc | ||
Erkam Resmen | Bahri Can Tosun | ||
Bahadir Yildirim | Adem Metin Turk | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch