Bahadir Erol (Kiến tạo: Uzeyir Ergun) 3 | |
Musah Mohammed 27 | |
Celal Dumanli 29 | |
Taha Batuhan Yayikci (Thay: Muharrem Cinan) 36 | |
Uerdi Mara (Thay: Bekim Balaj) 36 | |
Melih Inan (Thay: Moustapha Camara) 36 | |
Hamza Gur (Thay: Jurgen Bardhi) 46 | |
Adis Jahovic (Thay: Celal Dumanli) 46 | |
Kenan Ozer (Thay: Suleyman Gunes) 46 | |
Abdullah Aydin (Thay: Mikail Okyar) 64 | |
Erhan Kartal 80 | |
Yekta Kurtulus (Thay: Samet Yalcin) 80 | |
Melih Inan (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 82 | |
Erkan Degismez (Thay: Musah Mohammed) 87 | |
Omar Imeri (Thay: Bahadir Erol) 88 | |
Kenan Ozer 90 | |
Erkam Resmen (Kiến tạo: Yekta Kurtulus) 90+2' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Belediyesi Bodrumspor
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Belediyesi Bodrumspor
| Thay người | |||
| 36’ | Muharrem Cinan Taha Batuhan Yayikci | 46’ | Celal Dumanli Adis Jahovic |
| 36’ | Bekim Balaj Uerdi Mara | 46’ | Suleyman Gunes Kenan Ozer |
| 36’ | Moustapha Camara Melih Inan | 80’ | Samet Yalcin Yekta Kurtulus |
| 46’ | Jurgen Bardhi Hamza Gur | 87’ | Musah Mohammed Erkan Degismez |
| 64’ | Mikail Okyar Abdullah Aydin | 88’ | Bahadir Erol Omar Imeri |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kayacan Erdogan | Bahri Can Tosun | ||
Ogun Bayrak | Yekta Kurtulus | ||
Taha Batuhan Yayikci | Ali Aytemur | ||
Hasim Arda Sarman | Erkan Degismez | ||
Abdullah Aydin | Abdurrahman Canli | ||
Hamza Gur | Omar Imeri | ||
Uerdi Mara | Apti Mert Cayir | ||
Melih Inan | Adis Jahovic | ||
Kenan Ozer | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch