![]() Alihan Kubalas 15 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Emre Tangeldi) 46 | |
![]() Mehmet Nur Kaymaz (Thay: Erdem Ozcan) 46 | |
![]() Enginalp Yamac (Thay: Mikail Okyar) 46 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Ege Parmaksiz) 46 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Salih Oktay) 63 | |
![]() Nurettin Kucukdeniz (Thay: Onur Yildiz) 63 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Emre Tangeldi) 63 | |
![]() Batuhan Atac (Thay: Ekrem Kilicarslan) 64 | |
![]() Nurettin Kucukdeniz 70 | |
![]() Muharrem Cinan (Thay: Sahverdi Cetin) 79 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Altay
số liệu thống kê

Keciorengucu

Altay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Altay
Thay người | |||
46’ | Mikail Okyar Enginalp Yamac | 46’ | Ege Parmaksiz Enes Yetkin |
64’ | Ekrem Kilicarslan Batuhan Atac | 46’ | Erdem Ozcan Mehmet Nur Kaymaz |
79’ | Sahverdi Cetin Muharrem Cinan | 63’ | Salih Oktay Yusuf Tekin |
63’ | Emre Tangeldi Mehmet Gunduz | ||
63’ | Onur Yildiz Nurettin Kucukdeniz |
Cầu thủ dự bị | |||
Muharrem Cinan | Yusuf Tekin | ||
Batuhan Atac | Galip Semih Mendes | ||
Metin Ucar | Enes Yetkin | ||
Enginalp Yamac | Mehmet Nur Kaymaz | ||
Sedat Peker | Mehmet Gunduz | ||
Berke Vural | Yunus Efe Sarikaya | ||
Haktan Yuce | Nurettin Kucukdeniz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại