Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Palko Dardai 29 | |
Martin Slogar (Kiến tạo: Meshack Ubochioma) 36 | |
Wojciech Golla 54 | |
Martin Kern (Thay: Michael Okeke) 55 | |
Roland Szolnoki 56 | |
Lamin Colley (Thay: Bence Vekony) 70 | |
Mikael Soisalo (Thay: Palko Dardai) 70 | |
Mykhailo Meskhi 74 | |
Laszlo Deutsch (Thay: Zsombor Berecz) 75 | |
Gergo Szoke (Thay: Balint Kartik) 79 | |
Blessing Eleke (Thay: Norbert Konyves) 79 | |
Wojciech Golla 85 | |
Levente Balazsi (Thay: Blessing Eleke) 88 | |
Laszlo Deutsch 90 | |
Urho Nissila (Thay: Laros Duarte) 90 | |
Daniel Lukacs (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 90+4' |
Thống kê trận đấu Kazincbarcika SC vs Puskas FC Academy


Diễn biến Kazincbarcika SC vs Puskas FC Academy
Mikael Soisalo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!
Laros Duarte rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Thẻ vàng cho Laszlo Deutsch.
Blessing Eleke rời sân và được thay thế bởi Levente Balazsi.
V À A A O O O - Wojciech Golla đã ghi bàn!
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Blessing Eleke.
Balint Kartik rời sân và được thay thế bởi Gergo Szoke.
Zsombor Berecz rời sân và được thay thế bởi Laszlo Deutsch.
Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Bence Vekony rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Thẻ vàng cho Roland Szolnoki.
Michael Okeke rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Thẻ vàng cho Wojciech Golla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Meshack Ubochioma đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Slogar đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kazincbarcika SC vs Puskas FC Academy
Kazincbarcika SC (4-2-3-1): Istvan Juhasz (99), Nimrod Baranyai (25), Kristof Polgar (13), Sodiq Anthony Rasheed (14), Bence Sos (38), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Zsombor Berecz (8), Martin Slogar (11), Balint Jozsef Kartik (10), Meshack Ubochioma (70), Norbert Konyves (42)
Puskas FC Academy (4-1-4-1): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Georgiy Harutyunyan (21), Artem Favorov (19), Michael Okeke (4), Bence Vekony (88), Laros Duarte (6), Roland Szolnoki (22), Palko Dardai (10), Daniel Lukacs (8)


| Thay người | |||
| 75’ | Zsombor Berecz Laszlo Deutsch | 55’ | Michael Okeke Martin Kern |
| 79’ | Balint Kartik Gergo Szoke | 70’ | Bence Vekony Lamin Colley |
| 79’ | Levente Balazsi Blessing Eleke | 70’ | Palko Dardai Mikael Soisalo |
| 88’ | Blessing Eleke Levente Kristof Balazsi | 90’ | Laros Duarte Urho Nissila |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Banfalvi | Martin Dala | ||
Daniel Gyollai | Lamin Colley | ||
Levente Kristof Balazsi | Joel Fameyeh | ||
Laszlo Deutsch | Martin Kern | ||
Varazdat Haroyan | Zsolt Nagy | ||
Oliver Kun | Urho Nissila | ||
Marcell Major | Roland Orjan | ||
Gabor Makrai | Brandon Ormonde-Ottewill | ||
Laszlo Racz | Moshe Semal | ||
Ronald Schuszter | Mikael Soisalo | ||
Gergo Szoke | Patrizio Stronati | ||
Blessing Eleke | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | H T H H B | |
| 2 | 11 | 6 | 2 | 3 | -3 | 20 | B T T T H | |
| 3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T H H H T | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B H T H T | |
| 5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T T B T H | |
| 6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | T B H T B | |
| 7 | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 16 | H T H H B | |
| 8 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H B B T | |
| 9 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B T B T B | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -2 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H H H B | |
| 12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch