Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Balint Kartik
12 - Meshack Ubochioma (Kiến tạo: Blessing Eleke)
18 - Martin Slogar
45 - Bence Sos
63 - Norbert Konyves (Thay: Blessing Eleke)
66 - Ronald Schuszter (Thay: Meshack Ubochioma)
82
- Patrik Kovacs (Thay: Hunor Nemeth)
46 - Viktor Vitalyos (Thay: Imre Antal Szeles)
46 - Krisztian Nemeth (Thay: Robert Polievka)
46 - Janos Szepe (Thay: Tamas Kadar)
46 - Adin Molnar
63 - Istvan Atrok (Thay: Adin Molnar)
74 - Krisztian Nemeth
90+1'
Thống kê trận đấu Kazincbarcika SC vs MTK Budapest
Diễn biến Kazincbarcika SC vs MTK Budapest
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Krisztian Nemeth ghi bàn!
Meshack Ubochioma rời sân và được thay thế bởi Ronald Schuszter.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Istvan Atrok.
Blessing Eleke rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Thẻ vàng cho Bence Sos.
Thẻ vàng cho Adin Molnar.
V À A A O O O - Martin Slogar ghi bàn!
Tamas Kadar rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Imre Antal Szeles rời sân và được thay thế bởi Viktor Vitalyos.
Hunor Nemeth rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Martin Slogar đã ghi bàn!
Blessing Eleke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Meshack Ubochioma đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kazincbarcikai BSC ghi bàn.
V À A A O O O Balint Kartik từ Kazincbarcikai BSC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kazincbarcika SC vs MTK Budapest
Kazincbarcika SC (4-1-4-1): Daniel Gyollai (1), Kristof Polgar (13), Oliver Kun (24), Sodiq Anthony Rasheed (14), Bence Sos (38), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Meshack Ubochioma (70), Blessing Eleke (9), Balint Jozsef Kartik (10), Martin Slogar (11), Nimrod Baranyai (25)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Hunor Vajk Nemeth (8), Tamas Kadar (25), Imre Szeles (15), Jakub Plsek (23), Mihály Kata (6), Adin Molnar (7), Istvan Bognar (10), Zalan Keresi (20), Robert Polievka (17)
Thay người | |||
66’ | Blessing Eleke Norbert Konyves | 46’ | Hunor Nemeth Patrik Kovacs |
82’ | Meshack Ubochioma Ronald Schuszter | 46’ | Tamas Kadar Janos Szepe |
46’ | Imre Antal Szeles Viktor Tamas Vitalyos | ||
46’ | Robert Polievka Krisztian Nemeth | ||
74’ | Adin Molnar Istvan Atrok |
Cầu thủ dự bị | |||
Istvan Juhasz | Tamas Fadgyas | ||
Gergo Banfalvi | Patrik Kovacs | ||
Varazdat Haroyan | Roland Patrik Lehoczky | ||
Laszlo Racz | Janos Szepe | ||
Laszlo Deutsch | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Ronald Schuszter | Zsombor Bevardi | ||
Gergo Szoke | Istvan Atrok | ||
Zsombor Boros | Artur Horvath | ||
Balint Ferencsik | Patrik Peter Szucs | ||
Bence Trencsenyi | Marin Jurina | ||
Gabor Makrai | Peter Torocsik | ||
Norbert Konyves | Krisztian Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại