Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Balint Kartik 11 | |
Marcell Major 19 | |
Barnabas Varga (Kiến tạo: Alex Toth) 35 | |
Alex Toth (Kiến tạo: Naby Keita) 43 | |
Sodiq Anthony Rasheed 48 | |
Mykhailo Meskhi 62 | |
Norbert Konyves 64 | |
Oliver Kun (Thay: Marcell Major) 65 | |
Julio Romao (Thay: Naby Keita) 70 | |
Yusuf Bamidele (Thay: Lenny Joseph) 70 | |
Cebrails Makreckis (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 83 | |
Gergo Szoke (Thay: Varazdat Haroyan) 87 | |
Bence Trencsenyi (Thay: Norbert Konyves) 87 | |
Ronald Schuszter (Thay: Martin Slogar) 87 | |
Adam Madarasz (Thay: Gabi Kanichowsky) 89 | |
Jonathan Levi (Thay: Barnabas Varga) 89 | |
Laszlo Racz (Thay: Mykhailo Meskhi) 90 |
Thống kê trận đấu Kazincbarcika SC vs Ferencvaros


Diễn biến Kazincbarcika SC vs Ferencvaros
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Laszlo Racz.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Adam Madarasz.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Ronald Schuszter.
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Bence Trencsenyi.
Varazdat Haroyan rời sân và được thay thế bởi Gergo Szoke.
Barnabas Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cebrails Makreckis đã ghi bàn!
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Yusuf Bamidele.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.
Marcell Major rời sân và được thay thế bởi Oliver Kun.
Thẻ vàng cho Norbert Konyves.
Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
Thẻ vàng cho Sodiq Anthony Rasheed.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naby Keita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Toth đã ghi bàn!
Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kazincbarcika SC vs Ferencvaros
Kazincbarcika SC (4-4-2): Daniel Gyollai (1), Nimrod Baranyai (25), Varazdat Haroyan (3), Sodiq Anthony Rasheed (14), Bence Sos (38), Martin Slogar (11), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Marcell Major (15), Meshack Ubochioma (70), Norbert Konyves (42), Balint Jozsef Kartik (10)
Ferencvaros (3-4-3): Dénes Dibusz (90), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Naby Keita (5), Gavriel Kanichowsky (36), Barnabas Nagy (77), Lenny Joseph (75), Barnabás Varga (19), Alex Toth (64)


| Thay người | |||
| 65’ | Marcell Major Oliver Kun | 70’ | Lenny Joseph Dele |
| 87’ | Varazdat Haroyan Gergo Szoke | 70’ | Naby Keita Júlio Romão |
| 87’ | Martin Slogar Ronald Schuszter | 89’ | Barnabas Varga Jonathan Levi |
| 87’ | Norbert Konyves Bence Trencsenyi | 89’ | Gabi Kanichowsky Adam Madarasz |
| 90’ | Mykhailo Meskhi Laszlo Racz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Banfalvi | Aleksandar Pesic | ||
Istvan Juhasz | Jonathan Levi | ||
Laszlo Racz | Dele | ||
Gergo Szoke | Mohammad Abu Fani | ||
Gabor Makrai | Kristoffer Zachariassen | ||
Ronald Schuszter | Cadu | ||
Laszlo Deutsch | Bence Otvos | ||
Oliver Kun | Zsombor Gruber | ||
Zsombor Boros | Júlio Romão | ||
Balint Ferencsik | Adam Madarasz | ||
Levente Kristof Balazsi | Krisztian Lisztes | ||
Bence Trencsenyi | Daniel Radnoti | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | H H B H T | |
| 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T H H B T | |
| 3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H H T T B | |
| 4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | B T H B T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | -5 | 20 | T T T H B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B H T | |
| 7 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B H T H T | |
| 8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 9 | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H H B T B | |
| 10 | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T B B | |
| 11 | 12 | 3 | 1 | 8 | -13 | 10 | B T B T B | |
| 12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch