Thứ Tư, 15/10/2025
Kieffer Moore
25
Daniel James (Thay: Brennan Johnson)
65
Mark Harris (Thay: Kieffer Moore)
65
Islam Chesnokov (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
65
David Brooks (Thay: Sorba Thomas)
77
Jordan James (Thay: Liam Cullen)
77
Sergiy Malyi
80
Ular Zhaksybayev (Thay: Nuraly Alip)
81
Ben Cabango (Thay: Chris Mepham)
86
Dauren Zhumat (Thay: Maxim Samorodov)
86
Serikzhan Muzhikov (Thay: Ramazan Orazov)
86
Oralkhan Omirtayev (Thay: Dastan Satpaev)
87
Neco Williams
90+2'

Thống kê trận đấu Kazakhstan vs Wales

số liệu thống kê
Kazakhstan
Kazakhstan
Wales
Wales
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kazakhstan vs Wales

Tất cả (19)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Neco Williams.

Thẻ vàng cho Neco Williams.

87'

Dastan Satpaev rời sân và được thay thế bởi Oralkhan Omirtayev.

86'

Ramazan Orazov rời sân và được thay thế bởi Serikzhan Muzhikov.

86'

Maxim Samorodov rời sân và được thay thế bởi Dauren Zhumat.

86'

Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Ben Cabango.

81'

Nuraly Alip rời sân và được thay thế bởi Ular Zhaksybayev.

80' Thẻ vàng cho Sergiy Malyi.

Thẻ vàng cho Sergiy Malyi.

77'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jordan James.

77'

Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi David Brooks.

65'

Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Islam Chesnokov.

65'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

65'

Brennan Johnson rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kieffer Moore đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Astana, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Kazakhstan vs Wales

Kazakhstan (3-4-2-1): Temirlan Anarbekov (15), Alibek Kasym (6), Sergiy Maliy (2), Nuraly Alip (3), Bagdat Kairov (5), Ramazan Orazov (8), Damir Kassabulat (21), Yan Vorogovskiy (11), Dastan Satpaev (19), Galymzhan Kenzhebek (17), Maksim Samorodov (10)

Wales (3-5-1-1): Karl Darlow (1), Chris Mepham (2), Ben Davies (4), Dylan Lawlor (6), Sorba Thomas (19), Liam Cullen (10), Josh Sheehan (22), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Brennan Johnson (11), Kieffer Moore (13)

Kazakhstan
Kazakhstan
3-4-2-1
15
Temirlan Anarbekov
6
Alibek Kasym
2
Sergiy Maliy
3
Nuraly Alip
5
Bagdat Kairov
8
Ramazan Orazov
21
Damir Kassabulat
11
Yan Vorogovskiy
19
Dastan Satpaev
17
Galymzhan Kenzhebek
10
Maksim Samorodov
13
Kieffer Moore
11
Brennan Johnson
3
Neco Williams
8
Harry Wilson
22
Josh Sheehan
10
Liam Cullen
19
Sorba Thomas
6
Dylan Lawlor
4
Ben Davies
2
Chris Mepham
1
Karl Darlow
Wales
Wales
3-5-1-1
Thay người
65’
Galymzhan Kenzhebek
Islam Chesnokov
65’
Kieffer Moore
Mark Harris
81’
Nuraly Alip
Ular Zhaksyabayev
65’
Brennan Johnson
Daniel James
86’
Ramazan Orazov
Serikzhan Muzhikov
77’
Sorba Thomas
David Brooks
86’
Maxim Samorodov
Dauren Zhumat
77’
Liam Cullen
Jordan James
87’
Dastan Satpaev
Oralkhan Omirtayev
86’
Chris Mepham
Ben Cabango
Cầu thủ dự bị
Bekkhan Shaizada
Adam Davies
Mukhammejan Seisen
Ben Cabango
Ular Zhaksyabayev
David Brooks
Serikzhan Muzhikov
Lewis Koumas
Islam Chesnokov
Ronan Kpakio
Dinmukhamed Karaman
Charles Crewe
Nauryzbek Zhagorov
Jordan James
Ivan Sviridov
Mark Harris
Dauren Zhumat
Daniel James
Sultanbek Astanov
Tom King
Oralkhan Omirtayev
Rhys Norrington-Davies
Murojon Khalmatov
Joel Colwill
Charlie Crew

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Kazakhstan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
10/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
09/06 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow