German Onugha (Kayserispor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Anthony Dennis 13 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Carlos Mane) 43 | |
![]() Dorukhan Tokoz 45+1' | |
![]() Miguel Cardoso (Kiến tạo: Laszlo Benes) 60 | |
![]() Abdulsamet Burak (Thay: Gideon Jung) 63 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Amin Cherni) 65 | |
![]() Ruan (Thay: Arda Kurtulan) 65 | |
![]() Allan Godoi (Thay: Taha Altikardes) 66 | |
![]() Aaron Opoku 76 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Junior Olaitan) 79 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Joao Mendes) 80 | |
![]() Kayra Cihan (Thay: Dorukhan Tokoz) 80 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Anthony Dennis) 80 | |
![]() Furkan Soyalp 84 | |
![]() Efkan Bekiroglu 85 | |
![]() German Onugkha 90+5' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Goztepe


Diễn biến Kayserispor vs Goztepe

Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Kayserispor tại Kayseri.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Góc phạt được trao cho Goztepe Izmir.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Kayserispor.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Atilla Karaoglan trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Tại Kayseri, Kayserispor tiến lên phía trước qua Laszlo Benes. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Kayserispor đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Goztepe Izmir gần khu vực cấm địa.
Atilla Karaoglan trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Kayserispor.

Efkan Bekiroglu ghi bàn gỡ hòa cho Goztepe Izmir. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Tại Sân vận động Kadir Has, Furkan Soyalp đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Goztepe
Kayserispor (4-1-4-1): Onurcan Piri (1), Ramazan Civelek (28), Gideon Jung (37), Stefano Denswil (4), Lionel Carole (23), Dorukhan Tokoz (24), Carlos Mané (20), Joao Mendes Saraiva (10), László Bénes (8), Miguel Cardoso (7), German Onugha (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Anthony Dennis (30), Rhaldney Norberto (6), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)


Thay người | |||
43’ | Carlos Mane Aaron Opoku | 65’ | Arda Kurtulan Ruan |
63’ | Gideon Jung Abdulsamet Burak | 65’ | Amin Cherni Ismail Koybasi |
80’ | Dorukhan Tokoz Kayra Cihan | 66’ | Taha Altikardes Allan Godoi |
80’ | Joao Mendes Furkan Soyalp | 79’ | Junior Olaitan Efkan Bekiroğlu |
80’ | Anthony Dennis Novatus Miroshi |
Cầu thủ dự bị | |||
Samil Öztürk | Ekrem Kilicarslan | ||
Abdulsamet Burak | Ugur Kaan Yildiz | ||
Kayra Cihan | Ruan | ||
Furkan Soyalp | Allan Godoi | ||
Yigit Emre Celtik | Furkan Bayir | ||
Burak Kapacak | Novatus Miroshi | ||
Aaron Opoku | Ahmed Ildiz | ||
Nurettin Korkmaz | Ismail Koybasi | ||
Talha Sariarslan | Efkan Bekiroğlu | ||
Indrit Tuci | Salem Bouajila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại