Liệu Kayserispor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Goztepe Izmir không?
![]() Duckens Nazon 44 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Victor Hugo) 63 | |
![]() Juan (Thay: Kuryu Matsuki) 63 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: David Tijanic) 63 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon) 69 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Mehdi Bourabia) 70 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak) 70 | |
![]() Ahmed Ildiz 73 | |
![]() Lasse Nielsen 75 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Carlos Mane) 78 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Anthony Dennis) 78 | |
![]() Kartal Yilmaz 83 | |
![]() Lionel Carole (Thay: Miguel Cardoso) 87 | |
![]() Majid Hosseini (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 88 |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Goztepe


Diễn biến Kayserispor vs Goztepe
Goztepe Izmir được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Ném biên cho Goztepe Izmir.
Tại Kayseri, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.
Phạt góc cho Kayserispor.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor.
Goztepe Izmir tấn công nhưng cú đánh đầu của Furkan Bayir không trúng đích.
Cihan Aydin trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kayserispor.
Kubilay Kanatsizkus đánh đầu trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Goztepe Izmir.
Majid Hosseini thay thế Hasan Ali Kaldirim cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.
Sergej Jakirovic thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Kadir Has với Lionel Carole thay thế Miguel Cardoso.
Phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir trong phần sân của Kayserispor.
Nazim Sangare có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Goztepe Izmir.
Furkan Bayir của Goztepe Izmir nhắm trúng đích nhưng không thành công.

Kartal Yilmaz (Kayserispor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Goztepe Izmir.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Goztepe
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Dimitrios Kolovetsios (4), Joseph Attamah (3), Hasan Ali Kaldirim (33), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Carlos Mané (20), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Goztepe (3-4-3): Mateusz Lis (97), Lasse Nielsen (24), Koray Gunter (22), Furkan Bayir (23), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), Djalma (66), David Tijanic (43), Kuryu Matsuki (7), Victor Hugo (6)


Thay người | |||
69’ | Duckens Nazon Stéphane Bahoken | 63’ | Victor Hugo Ahmed Ildiz |
70’ | Mehdi Bourabia Ackah | 63’ | David Tijanic Kubilay Kanatsizkus |
78’ | Carlos Mane Nurettin Korkmaz | 63’ | Kuryu Matsuki Juan |
87’ | Miguel Cardoso Lionel Carole | 70’ | Ogun Bayrak Nazim Sangare |
88’ | Hasan Ali Kaldirim Majid Hosseini | 78’ | Anthony Dennis Dogan Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Onurcan Piri | Emircan Secgin | ||
Majid Hosseini | Ahmed Ildiz | ||
Stéphane Bahoken | Kubilay Kanatsizkus | ||
Lionel Carole | Juan | ||
Baran Ali Gezek | Dogan Erdogan | ||
Ackah | Arda Ercan | ||
Batuhan Ozgan | Nazim Sangare | ||
Nurettin Korkmaz | |||
Alperen Oztas | |||
Talha Sariarslan |
Nhận định Kayserispor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại