Genclerbirligi được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Thalisson 20 | |
![]() Abdulsamet Burak 22 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Kiến tạo: M'Baye Niang) 26 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Dal Varesanovic) 46 | |
![]() Sekou Koita 50 | |
![]() Indrit Tuci (Thay: Dorukhan Tokoz) 60 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Abdulsamet Burak) 60 | |
![]() Sinan Osmanoglu (Thay: Goktan Gurpuz) 66 | |
![]() Franco Tongya 70 | |
![]() Bilal Bayazit 71 | |
![]() Dimitrios Goutas 71 | |
![]() Stefano Denswil 75 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Nurettin Korkmaz) 82 | |
![]() M'Baye Niang 83 | |
![]() Lionel Carole 83 | |
![]() Zan Zuzek (Thay: M'Baye Niang) 83 | |
![]() Henry Onyekuru (Thay: Ogulcan Ulgun) 90 | |
![]() Mehmet Ozbek (Thay: Furkan Soyalp) 90 | |
![]() Indrit Tuci (Kiến tạo: Talha Sariarslan) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Gençlerbirliği


Diễn biến Kayserispor vs Gençlerbirliği
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân của Genclerbirligi.
Ném biên cho Kayserispor.
Genclerbirligi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eray Ozbek của Kayserispor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Kayseri.
Kayserispor bị bắt việt vị.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc do Yigit Arslan trao.
Eray Ozbek vào sân thay cho Furkan Soyalp của Kayserispor.

Indrit Tuci ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Sân vận động Kadir Has.
Đội khách đã thay Ogulcan Ulgun bằng Henry Onyekuru. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Huseyin Eroglu trong ngày hôm nay.
Yigit Arslan trao cho Genclerbirligi một quả phát bóng lên.
Kayserispor đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Miguel Cardoso lại đi chệch khung thành.
Yigit Arslan ra hiệu cho một quả ném biên của Kayserispor ở phần sân của Genclerbirligi.
Yigit Arslan trao quyền ném biên cho đội khách.
Tại sân vận động Kadir Has, Genclerbirligi bị phạt việt vị.
Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Kayserispor có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Kayserispor có một quả ném biên nguy hiểm.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Gençlerbirliği
Kayserispor (4-1-4-1): Bilal Bayazit (25), Ramazan Civelek (28), Stefano Denswil (4), Lionel Carole (23), Abdulsamet Burak (3), Dorukhan Tokoz (24), Aaron Opoku (30), Furkan Soyalp (33), László Bénes (8), Miguel Cardoso (7), German Onugha (9)
Gençlerbirliği (4-3-3): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Kelven da Silva (2), Matej Hanousek (23), Oğulcan Ülgün (35), Tom Dele-Bashiru (15), Dal Varešanović (53), Goktan Gurpuz (11), M'Baye Niang (29), Franco Tongya (70)


Thay người | |||
60’ | Talha Sariarslan Nurettin Korkmaz | 46’ | Dal Varesanovic Sekou Koita |
60’ | Dorukhan Tokoz Indrit Tuci | 66’ | Goktan Gurpuz Sinan Osmanoglu |
82’ | Nurettin Korkmaz Talha Sariarslan | 83’ | M'Baye Niang Zan Zuzek |
90’ | Furkan Soyalp Eray Özbek | 90’ | Ogulcan Ulgun Henry Onyekuru |
Cầu thủ dự bị | |||
Eray Özbek | Gokhan Akkan | ||
Deniz Eren Dönmezer | Ricardo Velho | ||
Onurcan Piri | Sinan Osmanoglu | ||
Nurettin Korkmaz | Rahim Dursun | ||
Arif Kocaman | Samed Onur | ||
Burak Kapacak | Kevin Csoboth | ||
Yigit Emre Celtik | Henry Onyekuru | ||
Indrit Tuci | Metehan Mimaroglu | ||
Talha Sariarslan | Sekou Koita | ||
Zan Zuzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại