Cristian(assist)Moussa Sow 12' | |
Marko Simic 25' | |
Engin Bekdemir 84' | |
Moussa Sow(assist)Pierre Webo 90' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T H T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T H | |
| 5 | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 2 | 3 | -3 | 17 | H H T T B | |
| 7 | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H T B B | |
| 8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | T H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 2 | 10 | B B B H T | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B T B H H | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H T H B H | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | H B B B B | |
| 15 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | T H H T B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

