Kayserispor đã được Omer Tolga Guldibi trao một quả phạt góc.
![]() Aylton Boa Morte 9 | |
![]() Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Fredrik Midtsjoe) 21 | |
![]() Samu Saiz (Kiến tạo: Ahmed Kutucu) 36 | |
![]() Julian Jeanvier 39 | |
![]() Ali Karimi (Thay: Mehdi Bourabia) 41 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Aylton Boa Morte) 41 | |
![]() Hasan Ali Kaldirim (Thay: Ramazan Civelek) 41 | |
![]() Caner Erkin 57 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 60 | |
![]() Leo Dubois (Thay: Caner Erkin) 60 | |
![]() Arif Kocaman (Kiến tạo: Talha Sariarslan) 64 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Mehmet Ozbek) 64 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Hasan Ali Kaldirim) 69 | |
![]() Hasan Ali Kaldirim 72 | |
![]() Jonjo Shelvey (Thay: Ahmed Kutucu) 73 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Samu Saiz) 73 | |
![]() Gokhan Sazdagi 81 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Mame Baba Thiam) 89 | |
![]() Joseph Attamah 90 | |
![]() Joseph Attamah (Thay: Arif Kocaman) 90 | |
![]() Fredrik Midtsjoe 90+3' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Eyupspor


Diễn biến Kayserispor vs Eyupspor
Kayserispor được trao một quả phạt góc.
Eyupspor đẩy lên phía trên nhưng Omer Tolga Guldibi nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Fredrik Midtsjo của Eyupspor đã bị phạt thẻ ở Kayseri.
Đá phạt cho Eyupspor.
Burak Yilmaz thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Kadir Has với Joseph Attamah thay thế Arif Kocaman.
Kayserispor được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Gianni Bruno vào sân thay cho Mame Thiam của Eyupspor.
Eyupspor tiến nhanh lên phía trên nhưng Omer Tolga Guldibi thổi phạt việt vị.
Ném biên cao lên phía sân cho Eyupspor ở Kayseri.

Gokhan Sazdagi của Kayserispor đã bị phạt thẻ ở Kayseri.
Ném biên cho Eyupspor.
Omer Tolga Guldibi trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Eyupspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Kayserispor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Eyupspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Kadir Has.
Kayserispor có một quả ném biên nguy hiểm.
Arda Turan (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jonjo Shelvey thay cho Ahmed Kutucu.
Đội khách thay Samuel Saiz bằng Anastasios Chatzigiovannis.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Eyupspor
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Julian Jeanvier (17), Arif Kocaman (54), Lionel Carole (23), Eray Ozbek (16), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Miguel Cardoso (7), Mehdi Bourabia (10), Aylton Boa Morte (70)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Fredrik Midtsjo (18), Samuel Saiz (10), Emre Akbaba (8), Mame Thiam (9), Ahmed Kutucu (23)


Thay người | |||
41’ | Ramazan Civelek Hasan Ali Kaldirim | 60’ | Caner Erkin Leo Dubois |
41’ | Mehdi Bourabia Ali Karimi | 60’ | Emre Akbaba Halil Akbunar |
41’ | Aylton Boa Morte Duckens Nazon | 73’ | Samu Saiz Anastasios Chatzigiovannis |
64’ | Mehmet Ozbek Talha Sariarslan | 73’ | Ahmed Kutucu Jonjo Shelvey |
90’ | Arif Kocaman Joseph Attamah | 89’ | Mame Baba Thiam Gianni Bruno |
Cầu thủ dự bị | |||
Onurcan Piri | Muhammed Birkan Tetik | ||
Dimitrios Kolovetsios | Ruben Vezo | ||
Joseph Attamah | Tayfur Bingol | ||
Hasan Ali Kaldirim | Leo Dubois | ||
Ackah | Dorukhan Tokoz | ||
Baran Ali Gezek | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Ali Karimi | Jonjo Shelvey | ||
Duckens Nazon | Prince Ampem | ||
Talha Sariarslan | Halil Akbunar | ||
Stephane Bahoken | Gianni Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại