Besiktas được hưởng một quả phạt góc.
![]() Kartal Yilmaz 18 | |
![]() Baran Gezek 22 | |
![]() Gedson Fernandes 56 | |
![]() Arif Kocaman (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 65 | |
![]() Ali Karimi (Thay: Baran Gezek) 65 | |
![]() Jean Onana (Thay: Gedson Fernandes) 65 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci) 65 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Mehdi Bourabia) 72 | |
![]() Ersin Destanoglu 74 | |
![]() Bilal Bayazit 75 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 78 | |
![]() Duckens Nazon 78 | |
![]() Semih Kilicsoy 78 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Aylton Boa Morte) 79 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Miguel Cardoso) 79 | |
![]() Mert Gunok 84 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Ciro Immobile) 90 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Rafa Silva) 90 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Gabriel Paulista) 90 | |
![]() Ciro Immobile (Kiến tạo: Milot Rashica) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Besiktas


Diễn biến Kayserispor vs Besiktas
Atilla Karaoglan trao cho đội khách một quả ném biên.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Tại Kayseri, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Kayserispor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kayserispor ở phần sân của Besiktas.
Atilla Karaoglan trao cho Besiktas một quả phát bóng lên.
Duckens Nazon của Kayserispor đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Kartal Yilmaz của Kayserispor tiến về phía khung thành tại sân vận động Kadir Has. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Besiktas cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kayserispor.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Atilla Karaoglan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tayyib Sanuc vào sân thay cho Gabriel Paulista của Besiktas.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Besiktas!
Kayserispor có một quả phát bóng lên.
Stephane Bahoken của Kayserispor bị thổi phạt việt vị.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Besiktas thực hiện sự thay đổi thứ tư với Salih Ucan thay cho Rafa Silva.
Đội khách thay Ciro Immobile bằng Bakhtiyor Zaynutdinov.
Milot Rashica đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Besiktas
Kayserispor (4-1-4-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Kartal Yilmaz (8), Aylton Boa Morte (70), Mehdi Bourabia (10), Baran Ali Gezek (26), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Milot Rashica (7), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)


Thay người | |||
65’ | Baran Gezek Ali Karimi | 65’ | Ernest Muci Semih Kılıçsoy |
65’ | Hasan Ali Kaldirim Arif Kocaman | 65’ | Gedson Fernandes Jean Onana |
72’ | Mehdi Bourabia Carlos Mane | 90’ | Gabriel Paulista Tayyib Sanuc |
79’ | Miguel Cardoso Stephane Bahoken | 90’ | Rafa Silva Salih Ucan |
79’ | Aylton Boa Morte Talha Sariarslan | 90’ | Ciro Immobile Bakhtiyor Zaynutdinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Onurcan Piri | Ersin Destanoglu | ||
Ali Karimi | Tayyib Sanuc | ||
Stephane Bahoken | Salih Ucan | ||
Eray Ozbek | Semih Kılıçsoy | ||
Carlos Mane | Alex Oxlade-Chamberlain | ||
Ramazan Civelek | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Arif Kocaman | Jean Onana | ||
Nurettin Korkmaz | Can Keles | ||
Ackah | Serkan Emrecan Terzi | ||
Talha Sariarslan | Mustafa Hekimoğlu |
Nhận định Kayserispor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại