Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 15 | |
![]() Nurettin Korkmaz 24 | |
![]() Rafa Silva 32 | |
![]() Tammy Abraham 45+1' | |
![]() Mehmet Ozbek (Thay: Kayra Cihan) 46 | |
![]() Dorukhan Tokoz 49 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Milot Rashica) 58 | |
![]() Lionel Carole 59 | |
![]() Tammy Abraham 59 | |
![]() Demir Tiknaz (Thay: Devrim Sahin) 60 | |
![]() Burak Kapacak (Thay: Arif Kocaman) 63 | |
![]() Abdulsamet Burak (Thay: Aaron Opoku) 63 | |
![]() Kartal Yilmaz (Thay: Wilfred Ndidi) 66 | |
![]() Yigit Emre Celtik (Thay: Nurettin Korkmaz) 72 | |
![]() Necip Uysal (Thay: Jonas Svensson) 80 | |
![]() Necip Uysal 90+1' | |
![]() Ramazan Civelek 90+4' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Beşiktaş


Diễn biến Kayserispor vs Beşiktaş

Thẻ vàng cho Ramazan Civelek.

Thẻ vàng cho Necip Uysal.
Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Necip Uysal.
Nurettin Korkmaz rời sân và được thay thế bởi Yigit Emre Celtik.
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Abdulsamet Burak.
Arif Kocaman rời sân và được thay thế bởi Burak Kapacak.
Devrim Sahin rời sân và được thay thế bởi Demir Tiknaz.

Thẻ vàng cho Tammy Abraham.

Thẻ vàng cho Lionel Carole.
Milot Rashica đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafa Silva đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dorukhan Tokoz.
Kayra Cihan rời sân và được thay thế bởi Mehmet Ozbek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rafa Silva đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nurettin Korkmaz.
Orkun Kokcu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Beşiktaş
Kayserispor (5-4-1): Bilal Bayazit (25), Ramazan Civelek (28), Kayra Cihan (38), Arif Kocaman (54), Lionel Carole (23), Nurettin Korkmaz (77), Miguel Cardoso (7), Gideon Jung (37), Dorukhan Tokoz (24), Aaron Opoku (30), Indrit Tuci (22)
Beşiktaş (4-2-3-1): Mert Günok (1), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), David Jurásek (39), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Devrim Sahin (52), Tammy Abraham (9)


Thay người | |||
46’ | Kayra Cihan Eray Özbek | 60’ | Devrim Sahin Demir Tiknaz |
63’ | Aaron Opoku Abdulsamet Burak | 66’ | Wilfred Ndidi Kartal Yilmaz |
63’ | Arif Kocaman Burak Kapacak | 80’ | Jonas Svensson Necip Uysal |
72’ | Nurettin Korkmaz Yigit Emre Celtik |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Obut | Tuna Demir | ||
Arda Kaya | Asim Isik | ||
Onurcan Piri | Ersin Destanoğlu | ||
Samil Öztürk | Emre Bilgin | ||
Abdulsamet Burak | Gabriel Paulista | ||
Eray Özbek | Demir Tiknaz | ||
Burak Kapacak | Kartal Yilmaz | ||
Yigit Emre Celtik | Necip Uysal | ||
Talha Sariarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Beşiktaş
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại