Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Adana.
Trực tiếp kết quả Kayserispor vs Adana Demirspor hôm nay 02-11-2024
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 02/11
Kết thúc



![]() Abdulsamet Burak 8 | |
![]() Kartal Yilmaz 36 | |
![]() Joseph Attamah 44 | |
![]() Yusuf Sari (Thay: Breyton Fougeu) 46 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon) 63 | |
![]() Florent Shehu (Thay: Izzet Celik) 64 | |
![]() Aylton Boa Morte (Thay: Kartal Yilmaz) 73 | |
![]() Mehdi Bourabia 74 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Ali Kol) 79 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Carlos Mane) 84 | |
![]() Ramazan Civelek (Thay: Mehdi Bourabia) 84 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Yusuf Barasi) 88 | |
![]() Bilal Bayazit 90 |
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Adana.
Bilal Bayazit của Kayserispor bị Muhammetali Metoglu phạt thẻ vàng đầu tiên.
Muhammetali Metoglu trao cho Adana một quả phát bóng lên.
Serkan Damla (Adana) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Nabil Alioui thay thế Yusuf Barasi.
Đá phạt cho Kayserispor.
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Adana.
Gokhan Sazdagi của Kayserispor sút trúng đích nhưng không thành công.
Muhammetali Metoglu trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Aylton Boa Morte (Kayserispor) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Liệu Kayserispor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?
Sinan Kaloglu (Kayserispor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ramazan Civelek thay thế Mehdi Bourabia.
Yaw Ackah vào sân thay cho Carlos Mane của Kayserispor.
Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Adana tại sân vận động Kadir Has.
Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Adana được hưởng một quả phát bóng lên.
Kayserispor tấn công nhưng cú đánh đầu của Stephane Bahoken không trúng đích.
Kayserispor được hưởng quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Kayseri để kiểm tra Tolga Kalender, người đang nhăn nhó vì đau.
Đội khách đã thay thế Ali Yavuz Kol bằng Abat Aimbetov. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Serkan Damla trong ngày hôm nay.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kayserispor (3-4-2-1): Bilal Bayazit (25), Joseph Attamah (3), Julian Jeanvier (17), Lionel Carole (23), Gökhan Sazdağı (11), Hasan Ali Kaldirim (33), Kartal Yilmaz (8), Mehdi Bourabia (10), Carlos Mané (20), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Breyton Fougeu (93), Tayfun Aydoğan (8), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (56)
Thay người | |||
63’ | Duckens Nazon Stéphane Bahoken | 46’ | Breyton Fougeu Yusuf Sari |
73’ | Kartal Yilmaz Aylton Boa Morte | 64’ | Izzet Celik Florent Shehu |
84’ | Mehdi Bourabia Ramazan Civelek | 79’ | Ali Kol Abat Aimbetov |
84’ | Carlos Mane Ackah | 88’ | Yusuf Barasi Nabil Alioui |
Cầu thủ dự bị | |||
Eray Özbek | Osman Kaynak | ||
Onurcan Piri | Ahmet Bolat | ||
Dimitrios Kolovetsios | Murat Uğur Eser | ||
Arif Kocaman | Florent Shehu | ||
Ramazan Civelek | Burhan Ersoy | ||
Ackah | Jovan Manev | ||
Baran Ali Gezek | Nabil Alioui | ||
Aylton Boa Morte | Motez Nourani | ||
Stéphane Bahoken | Yusuf Sari | ||
Talha Sariarslan | Abat Aimbetov |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |