Magnus Tha Fner bị phạt thẻ cho đội nhà.
![]() Trent Buhagiar 46 | |
![]() Takeshi Yoshimoto 52 | |
![]() Gavin Muens (Thay: Brandon Zambrano) 59 | |
![]() Magnus Tha Fner (Thay: Jovin Hervas Bedic) 59 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Glenn Kweh) 63 | |
![]() Trent Buhagiar 73 | |
![]() Geri Martini Rey (Thay: Kenshiro Michael Lontok Daniels) 73 | |
![]() Paolo Bugas (Thay: Jhan Melliza) 74 | |
![]() Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Mar Vincent Azuero Diano) 77 | |
![]() Hide Higashikawa (Thay: Talla Ndao) 77 | |
![]() Jacob Mahler (Thay: Seiga Sumi) 78 | |
![]() Joel Chew (Thay: Trent Buhagiar) 87 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Trent Buhagiar) 87 | |
![]() Joel Chew (Thay: Koya Kazama) 87 |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Kaya FC vs Tampines Rovers FC

Được hưởng một quả đá phạt cho BG Tampines Rovers ở nửa sân của Kaya Iloilo.
Ahmed Faisal Alali ra hiệu cho một quả phạt biên của BG Tampines Rovers ở nửa sân của Kaya Iloilo.
Liệu Kaya Iloilo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt biên này ở nửa sân của BG Tampines Rovers không?
Phạt biên cho BG Tampines Rovers ở nửa sân của họ.
Kaya Iloilo có một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Capas.
Đội khách thay Trent Buhagiar bằng Taufik Suparno.
Đội khách đã thay Koya Kazama bằng Joel Chew. Đây là sự thay đổi cầu thủ thứ tư hôm nay của Noh Rahman.
Đội khách đã thay Trent Buhagiar bằng Joel Chew. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Noh Rahman.
Phạt góc cho Kaya Iloilo.
Phạt góc cho Kaya Iloilo tại Sân vận động New Clark City Athletics.
BG Tampines Rovers có một quả phát bóng từ cầu môn.
Ahmed Faisal Alali trao cho BG Tampines Rovers một quả phát bóng lên.
Liệu Kaya Iloilo có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Tại Capas, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tại Capas, BG Tampines Rovers đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

Koya Kazama của BG Tampines Rovers đã bị phạt thẻ vàng tại Capas.
Ahmed Faisal Alali chỉ định một quả đá phạt cho Kaya Iloilo ở phần sân nhà.
Noh Rahman thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Điền kinh New Clark City với Jacob Mahler vào thay Seiga Sumi.
Yu Hoshide (Kaya Iloilo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda vào thay Mar Vincent Azuero Diano.
Đội hình xuất phát Kaya FC vs Tampines Rovers FC
Kaya FC: Alfredo Cortez (98), Mar Diano (12), Marco Casambre (15), Audie Menzi (44), Mike Rigoberto Gelito Ott (5), Brandon Zambrano (6), Eric Esso (25), Jesus Melliza (10), Kenshiro Daniels (20), Jovin Bedic (7), Jesus Melliza (10), Kaishu Yamazaki (88), Kenshiro Daniels (20)
Tampines Rovers FC: Syazwan Buhari (24), Takeshi Yoshimoto (26), Dylan Fox (16), Shuya Yamashita (4), Amirul Adli (5), Seiga Sumi (7), Shah Shahiran (8), Koya Kazama (88), Glenn Kweh (11), Trent Buhagiar (12), Talla Ndao (50)
Thay người | |||
59’ | Brandon Zambrano Gavin Muens | 63’ | Glenn Kweh Faris Ramli |
59’ | Jovin Hervas Bedic Magnus Tha Fner | 77’ | Talla Ndao Hide Higashikawa |
73’ | Kenshiro Michael Lontok Daniels Geri Martini Rey | 78’ | Seiga Sumi Jacob Mahler |
74’ | Jhan Melliza Paolo Bugas | 87’ | Trent Buhagiar Taufik Suparno |
77’ | Mar Vincent Azuero Diano Fitch Arboleda | 87’ | Koya Kazama Joel Chew |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Muens | Jacob Mahler | ||
Marwin Angeles | Faris Ramli | ||
Nathan Bantas Lim Bata | Taufik Suparno | ||
Fitch Arboleda | Amirul Haikal | ||
Simone Mondiali Rota | Vasileios Zikos Chua | ||
Sherwin Basindanan | Joel Chew | ||
Lucas del Rosario | Saifullah Akbar | ||
Paolo Bugas | Irfan Najeeb | ||
Geri Martini Rey | Hide Higashikawa | ||
Magnus Tha Fner | Narawich Inthacharoen | ||
Witthawat Phraothaisong | |||
Naufal Mohammad |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaya FC
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại