Shuto Komaki 18 | |
Taishi Matsumoto (Thay: Shota Kofie) 46 | |
Shuto Nakano (Thay: Yusuke Chajima) 46 | |
Naoto Arai (Thay: Takaaki Shichi) 46 | |
Yoshifumi Kashiwa (Thay: Naoto Arai) 55 | |
Simone Mondiali Rota (Thay: Jesus Joaquin Melliza) 63 | |
Robert Lopez Mendy (Thay: Lucas del Rosario) 63 | |
Alen Inoue 68 | |
Konate Bandiougou (Thay: Marco Casambre) 71 | |
Marwin Janver Malinay Angeles (Thay: Audie Menzi) 77 | |
Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Eric Esso) 77 | |
Pieros Sotiriou (Thay: Marcos Junior) 82 |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê

Kaya FC

Sanfrecce Hiroshima
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaya FC vs Sanfrecce Hiroshima
| Thay người | |||
| 63’ | Lucas del Rosario Robert Lopez Mendy | 46’ | Takaaki Shichi Naoto Arai |
| 63’ | Jesus Joaquin Melliza Simone Mondiali Rota | 46’ | Shota Kofie Taishi Matsumoto |
| 71’ | Marco Casambre Konate Bandiougou | 46’ | Yusuke Chajima Shuto Nakano |
| 77’ | Audie Menzi Marwin Angeles | 55’ | Naoto Arai Yoshifumi Kashiwa |
| 77’ | Eric Esso Fitch Arboleda | 82’ | Marcos Junior Pieros Sotiriou |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marwin Angeles | Toshihiro Aoyama | ||
Fitch Arboleda | Naoto Arai | ||
Konate Bandiougou | Hayato Araki | ||
Sherwin Basindanan | Shunki Higashi | ||
Julian Romero | Yoshifumi Kashiwa | ||
Mar Diano | Mutsuki Kato | ||
Walid Birrou Essafi | Goro Kawanami | ||
Robert Lopez Mendy | Taishi Matsumoto | ||
Simone Mondiali Rota | Shuto Nakano | ||
Mark Swainston | Keisuke Osako | ||
Geri Martini Rey | Sho Sasaki | ||
Pieros Sotiriou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Kaya FC
AFC Champions League Two
VĐQG Philippines
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch