![]() Marcos Gondra Krug 28 | |
![]() (Pen) Kaishu Yamazaki 45+3' | |
![]() Nii Noye Kodjo Samuel Nyarko Narh (Thay: Yu Hei Ng) 46 | |
![]() Eric Esso (Thay: Kaishu Yamazaki) 46 | |
![]() Felipe Alexandre Goncalves De Sa (Thay: Hei Wai Ma) 63 | |
![]() Christian Alexander Jojo (Thay: Calum Hall) 63 | |
![]() Marwin Janver Malinay Angeles (Thay: Jovin Hervas Bedic) 65 | |
![]() Robert Lopez Mendy (Thay: Ih-yeong Park) 65 | |
![]() Leung Kwun Chung (Thay: Marcos Gondra Krug) 75 | |
![]() Mar Vincent Azuero Diano (Thay: Simone Mondiali Rota) 77 | |
![]() Geri Martini Rey (Thay: Jesus Joaquin Melliza) 77 | |
![]() Noah Baffoe 78 | |
![]() Ho Chun Anson Wong (Thay: Noah Baffoe) 90 |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs Eastern Sports Club
số liệu thống kê

Kaya FC

Eastern Sports Club
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaya FC vs Eastern Sports Club
Thay người | |||
46’ | Kaishu Yamazaki Eric Esso | 46’ | Yu Hei Ng Nii Noye Kodjo Samuel Nyarko Narh |
65’ | Jovin Hervas Bedic Marwin Angeles | 63’ | Hei Wai Ma Felipe Alexandre Goncalves De Sa |
65’ | Ih-yeong Park Robert Lopez Mendy | 63’ | Calum Hall Christian Alexander Jojo |
77’ | Simone Mondiali Rota Mar Diano | 75’ | Marcos Gondra Krug Leung Kwun Chung |
77’ | Jesus Joaquin Melliza Geri Martini Rey | 90’ | Noah Baffoe Ho Chun Anson Wong |
Cầu thủ dự bị | |||
Walid Birrou Essafi | Felipe Alexandre Goncalves De Sa | ||
Marwin Angeles | Ho Chun Anson Wong | ||
Mar Diano | Christian Alexander Jojo | ||
Robert Lopez Mendy | Leung Kwun Chung | ||
Sherwin Basindanan | Liu Fu Yuen | ||
Eric Esso | Ching Siu | ||
Konate Bandiougou | Hin Ting Lam | ||
Lucas del Rosario | Ka Tung Yeung | ||
Julian Romero | Prabhat Gurung | ||
Geri Martini Rey | Chun-Ting Lee | ||
Cheung Man-Ho | |||
Nii Noye Kodjo Samuel Nyarko Narh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Kaya FC
VĐQG Philippines
ASEAN Club Championship
Thành tích gần đây Eastern Sports Club
VĐQG Hong Kong
Cúp quốc gia Hong Kong
VĐQG Hong Kong
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại