Thoriq Munir Alkatiri chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Sherwin Basindanan của Kaya Iloilo vẫn đang nằm sân.
Jordan Emaviwe 10 | |
Geri Martini Rey (Thay: Jovin Hervas Bedic) 46 | |
Audie Menzi (Thay: Gavin Muens) 46 | |
Joel Lopez (Thay: Ekanit Panya) 61 | |
Chatmongkol Thongkiri (Thay: Sarach Yooyen) 61 | |
Tomoyuki Doi (Thay: Jordan Emaviwe) 67 | |
Tomoyuki Doi 69 | |
Sivakorn Tiatrakul (Thay: Gakuto Notsuda) 73 | |
Sanchai Nontasila (Thay: Sangvilay Phoutthavong) 73 | |
Simone Mondiali Rota (Thay: Magnus Tha Fner) 79 | |
Sherwin Basindanan (Thay: Kenshiro Michael Lontok Daniels) 79 |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs BG Pathum United


Diễn biến Kaya FC vs BG Pathum United
Kaya Iloilo được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Cú đánh đầu của Chatmongkol Thongkiri không trúng đích cho Pathum United.
Ném biên cho Kaya Iloilo gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Thoriq Munir Alkatiri trao cho Kaya Iloilo một quả phát bóng lên.
Thoriq Munir Alkatiri chỉ định một quả đá phạt cho Pathum United.
Pathum United có một quả phát bóng lên.
Jhan Melliza của Kaya Iloilo có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kaya Iloilo đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mike Rigoberto Gelito Ott đi chệch khung thành.
Sherwin Basindanan của Kaya Iloilo đã bị phạt thẻ ở Capas.
Thoriq Munir Alkatiri chỉ định một quả đá phạt cho Pathum United ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Pathum United.
Thoriq Munir Alkatiri chỉ định một quả ném biên cho Pathum United ở phần sân của Kaya Iloilo.
Kaya Iloilo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sherwin Basindanan vào sân thay cho Kenshiro Michael Lontok Daniels của Kaya Iloilo tại Sân vận động Điền kinh New Clark City.
Kaya Iloilo thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Simone Mondiali Rota vào thay Magnus Tha Fner.
Thoriq Munir Alkatiri trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kaya Iloilo.
Sivakorn Tiatrakul của Pathum United tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Kaya FC vs BG Pathum United
Kaya FC: Alfredo Cortez (98), Mar Diano (12), Marco Casambre (15), Eric Esso (25), Gavin Muens (4), Mike Rigoberto Gelito Ott (5), Jovin Bedic (7), Jesus Melliza (10), Kaishu Yamazaki (88), Kenshiro Daniels (20)
BG Pathum United: Slavisa Bogdanovic (1), Milos Drincic (15), Nika Sandokhadze (16), Jordan Emaviwe (23), Sangvilay Phoutthavong (33), Seydine N'Diaye (69), Waris Choolthong (81), Gakuto Notsuda (17), Kritsada Kaman (5), Sarach Yooyen (6), Ekanit Panya (8)
| Thay người | |||
| 46’ | Gavin Muens Audie Menzi | 61’ | Sarach Yooyen Chatmongkol Thongkiri |
| 46’ | Jovin Hervas Bedic Geri Martini Rey | 61’ | Ekanit Panya Joel Lopez |
| 79’ | Magnus Tha Fner Simone Mondiali Rota | 67’ | Jordan Emaviwe Tomoyuki Doi |
| 79’ | Kenshiro Michael Lontok Daniels Sherwin Basindanan | 73’ | Sangvilay Phoutthavong Sanchai Nontasila |
| 73’ | Gakuto Notsuda Sivakorn Tiatrakul | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Zambrano | Sanchai Nontasila | ||
Marwin Angeles | Chatmongkol Thongkiri | ||
Nathan Bantas Lim Bata | Joel Lopez | ||
Fitch Arboleda | Tomoyuki Doi | ||
Simone Mondiali Rota | Sivakorn Tiatrakul | ||
Sherwin Basindanan | Chanapach Buaphan | ||
Lucas del Rosario | Pisan Dorkmaikaew | ||
Paolo Bugas | Matheus Fornazari | ||
Patrick Deyto | |||
Audie Menzi | |||
Geri Martini Rey | |||
Nhận định Kaya FC vs BG Pathum United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaya FC
Thành tích gần đây BG Pathum United
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
