Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thomas Deng (Thay: Jeison Quinones) 4 | |
Yuto Ozeki 7 | |
Yan (Kiến tạo: Kenta Inoue) 41 | |
Yasuto Wakizaka (Thay: Marcinho) 46 | |
Yuki Yamamoto (Thay: So Kawahara) 46 | |
Soma Kanda (Thay: Yu Kobayashi) 62 | |
Cesar Haydar (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 66 | |
Jun Amano (Thay: Kenta Inoue) 73 | |
Yuto Ozeki 76 | |
Jean Claude 79 | |
Asahi Sasaki (Thay: Shuto Tanabe) 82 | |
Kaito Tsuchiya (Thay: Cesar Haydar) 88 | |
Jun Amano 89 | |
Ken Matsubara (Thay: Yan) 90 | |
Yan (Kiến tạo: Asahi Uenaka) 90+2' | |
Kota Takai (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 90+9' |
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Yokohama F.Marinos


Diễn biến Kawasaki Frontale vs Yokohama F.Marinos
V À A A O O O O - Kota Takai đã ghi bàn!
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kota Takai đã ghi bàn!
Yan rời sân và được thay thế bởi Ken Matsubara.
Asahi Uenaka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yan đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Jun Amano đã ghi bàn!
Cesar Haydar rời sân và được thay thế bởi Kaito Tsuchiya.
Shuto Tanabe rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Thẻ vàng cho Yuto Ozeki.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cesar Haydar đã ghi bàn!
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cesar Haydar đã ghi bàn!
Yu Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.
Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Yokohama F.Marinos
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Cesar Haydar (44), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Yuto Ozeki (16), Tatsuya Ito (17), Yusuke Segawa (18), Marcinho (23), Yu Kobayashi (11)
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Kosei Suwama (33), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Riku Yamane (28), Kodjo Aziangbe (45), Kenta Inoue (17), Asahi Uenaka (14), Daiya Tono (9)


| Thay người | |||
| 46’ | So Kawahara Yuki Yamamoto | 4’ | Jeison Quinones Thomas Deng |
| 46’ | Marcinho Yasuto Wakizaka | 73’ | Kenta Inoue Jun Amano |
| 62’ | Yu Kobayashi Soma Kanda | 90’ | Yan Ken Matsubara |
| 82’ | Shuto Tanabe Asahi Sasaki | ||
| 88’ | Cesar Haydar Kaito Tsuchiya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Ando | Hiroki Iikura | ||
Asahi Sasaki | Jun Amano | ||
Kaito Tsuchiya | Thomas Deng | ||
Yuki Yamamoto | Ren Kato | ||
Yasuto Wakizaka | Ken Matsubara | ||
Hinata Yamauchi | Kosuke Matsumura | ||
Shin Yamada | Kohei Mochizuki | ||
Patrick Verhon | Sandy Walsh | ||
Soma Kanda | Kota Watanabe | ||
Nhận định Kawasaki Frontale vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
