Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe hôm nay 21-06-2025
Giải J League 1 - Th 7, 21/6
Kết thúc



![]() Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Marcinho) 6 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki) 10 | |
![]() Erik (Thay: Jean Patric) 33 | |
![]() Erik (Thay: Jean Patrick) 33 | |
![]() Gotoku Sakai 48 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik) 52 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose) 66 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato) 66 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga) 67 | |
![]() Ryota Oshima (Thay: Yuki Yamamoto) 67 | |
![]() Kota Takai 75 | |
![]() Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 80 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka) 80 | |
![]() Yu Kobayashi (Thay: Shin Yamada) 86 | |
![]() Klismahn 89 |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Thẻ vàng cho Klismahn.
Thẻ vàng cho [player1].
Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Thẻ vàng cho Kota Takai.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Ryota Oshima.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Erik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gotoku Sakai.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Erik.
Daiju Sasaki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Matheus Thuler đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Marcinho đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Kento Tachibanada (8), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Thay người | |||
67’ | Yuki Yamamoto Ryota Ohshima | 33’ | Jean Patrick Erik |
67’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito | 66’ | Rikuto Hirose Koya Yuruki |
80’ | Yasuto Wakizaka Yuto Ozeki | 66’ | Katsuya Nagato Yuya Kuwasaki |
80’ | Marcinho Ten Miyagi | ||
86’ | Shin Yamada Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Shota Arai | ||
Jesiel | Takuya Iwanami | ||
Shuto Tanabe | Nanasei Iino | ||
Cesar Haydar | Koya Yuruki | ||
Ryota Ohshima | Haruya Ide | ||
Yuto Ozeki | Yuya Kuwasaki | ||
Tatsuya Ito | Kakeru Yamauchi | ||
Ten Miyagi | Klismahn | ||
Yu Kobayashi | Erik |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |