Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Marcinho)
6 - Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
67 - Ryota Oshima (Thay: Yuki Yamamoto)
67 - Kota Takai
75 - Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
80 - Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
80 - Yu Kobayashi (Thay: Shin Yamada)
86
- Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
10 - Erik (Thay: Jean Patric)
33 - Erik (Thay: Jean Patrick)
33 - Gotoku Sakai
48 - Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik)
52 - Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose)
66 - Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato)
66 - Klismahn
89
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Klismahn.
Thẻ vàng cho [player1].
Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Thẻ vàng cho Kota Takai.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Ryota Oshima.
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Erik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gotoku Sakai.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Erik.
Daiju Sasaki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Matheus Thuler đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Marcinho đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
Ném biên cho Frontale ở nửa sân của Kobe.
Lukasz Kuzma trao cho đội khách một quả ném biên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Kento Tachibanada (8), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Thay người | |||
67’ | Yuki Yamamoto Ryota Ohshima | 33’ | Jean Patrick Erik |
67’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito | 66’ | Rikuto Hirose Koya Yuruki |
80’ | Yasuto Wakizaka Yuto Ozeki | 66’ | Katsuya Nagato Yuya Kuwasaki |
80’ | Marcinho Ten Miyagi | ||
86’ | Shin Yamada Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Shota Arai | ||
Jesiel | Takuya Iwanami | ||
Shuto Tanabe | Nanasei Iino | ||
Cesar Haydar | Koya Yuruki | ||
Ryota Ohshima | Haruya Ide | ||
Yuto Ozeki | Yuya Kuwasaki | ||
Tatsuya Ito | Kakeru Yamauchi | ||
Ten Miyagi | Klismahn | ||
Yu Kobayashi | Erik |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại