Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yuichi Maruyama
20 - Shin Yamada (Thay: Erison)
32 - Marcinho (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
45+2' - Yusuke Segawa (Thay: Tatsuya Ito)
46 - Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
70 - Yuki Yamamoto (Thay: So Kawahara)
70 - Yusuke Segawa (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
86
- Shoya Nakajima (Kiến tạo: Kaito Yasui)
42 - Danilo Boza
45+9' - Matheus Savio (Thay: Shoya Nakajima)
59 - Yusuke Matsuo (Thay: Toshiki Takahashi)
59 - Yoichi Naganuma
60 - Ryoma Watanabe (Thay: Takahiro Sekine)
66 - Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
66 - Kaito Yasui
67 - Motoki Nagakura (Thay: Kaito Yasui)
81 - Tomoaki Okubo (Kiến tạo: Kaito Yasui)
90+4'
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kaito Yasui đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomoaki Okubo đã ghi bàn!
Sai van Wermeskerken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Thẻ vàng cho Kaito Yasui.
Thẻ vàng cho [player1].
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.
Thẻ vàng cho Yoichi Naganuma.
Toshiki Takahashi rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Matheus Savio.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danilo Boza.
Sai van Wermeskerken đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!
Kaito Yasui đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shoya Nakajima đã ghi bàn!
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Thẻ vàng cho Yuichi Maruyama.
Ném biên cho Urawa gần khu vực 16m50.
Urawa có một quả ném biên nguy hiểm.
Frontale được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Junpei Iida trao cho đội khách một quả ném biên.
Junpei Iida ra hiệu cho Urawa được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Frontale.
Erison đã đứng dậy trở lại.
Trọng tài đang chăm sóc cho Erison của Frontale và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Urawa cần phải cẩn thận. Frontale có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Urawa có một quả phát bóng lên.
Urawa thực hiện ném biên trong lãnh thổ của Frontale.
Ném biên cho Urawa ở phần sân của Frontale.
Phạt góc cao ở phần sân đối phương cho Frontale tại Kawasaki.
Junpei Iida ra hiệu một quả đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), Kento Tachibanada (8), So Kawahara (19), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Takahiro Sekine (14), Toshiki Takahashi (18)
Thay người | |||
32’ | Erison Shin Yamada | 59’ | Shoya Nakajima Matheus Savio |
46’ | Tatsuya Ito Yusuke Segawa | 59’ | Toshiki Takahashi Yusuke Matsuo |
70’ | So Kawahara Yuki Yamamoto | 66’ | Takahiro Sekine Ryoma Watanabe |
70’ | Marcinho Akihiro Ienaga | 66’ | Takuro Kaneko Tomoaki Okubo |
81’ | Kaito Yasui Motoki Nagakura |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Ayumi Niekawa | ||
Shuto Tanabe | Takuya Ogiwara | ||
Cesar Haydar | Rikito Inoue | ||
Yuki Yamamoto | Matheus Savio | ||
Yuto Ozeki | Genki Haraguchi | ||
Yusuke Segawa | Ryoma Watanabe | ||
Akihiro Ienaga | Tomoaki Okubo | ||
Soma Kanda | Yusuke Matsuo | ||
Shin Yamada | Motoki Nagakura |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại