Thứ Ba, 02/12/2025
Yuan Matsuhashi (Thay: Naoki Hayashi)
46
Hiroto Yamami (Thay: Yuta Arai)
46
Koki Morita (Thay: Yuya Fukuda)
68
Erison (Thay: Shin Yamada)
69
Itsuki Someno (Thay: Kosuke Saito)
76
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
80
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
80
Shuhei Kawasaki (Thay: Hiroto Yamami)
82
Soma Kanda (Thay: Marcinho)
89

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Tất cả (42)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

89'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.

82'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

80'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

80'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

76'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

69'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.

68'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Koki Morita.

46'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.

46'

Naoki Hayashi rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27'

Frontale có một quả phát bóng lên.

27'

Kota Takai của Frontale đã đứng dậy tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

27'

Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.

26'

Akihiko Ikeuchi chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Kota Takai của Frontale vẫn đang nằm sân.

25'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

24'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Frontale.

24'

Ném biên cho Frontale ở phần sân của họ.

23'

Akihiko Ikeuchi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

21'

Ném biên cao trên sân cho Tokyo V ở Kawasaki.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Rei Hirakawa (16), Hijiri Onaga (22), Yuya Fukuda (14), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
5
Asahi Sasaki
2
Kota Takai
35
Yuichi Maruyama
13
Sota Miura
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
10
Yudai Kimura
40
Yuta Arai
14
Yuya Fukuda
22
Hijiri Onaga
16
Rei Hirakawa
8
Kosuke Saito
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
69’
Shin Yamada
Erison
46’
Naoki Hayashi
Yuan Matsuhashi
80’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
46’
Shuhei Kawasaki
Daito Yamami
80’
Akihiro Ienaga
Tatsuya Ito
68’
Yuya Fukuda
Koki Morita
89’
Marcinho
Soma Kanda
76’
Kosuke Saito
Itsuki Someno
82’
Hiroto Yamami
Shuhei Kawasaki
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Yuya Nagasawa
Sai Van Wermeskerken
Daiki Fukazawa
Cesar Haydar
Koki Morita
Yuto Ozeki
Tetsuyuki Inami
Hinata Yamauchi
Yuan Matsuhashi
Erison
Soma Meshino
Yu Kobayashi
Itsuki Someno
Tatsuya Ito
Shuhei Kawasaki
Soma Kanda
Daito Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
20/04 - 2024
30/11 - 2024
20/04 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow