Thứ Sáu, 23/05/2025
Reo Hatate
45
Leandro Damiao (Kiến tạo: Marcinho)
47
Kento Tachibanada
55

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Jesiel (4), Shogo Taniguchi (5), Kyohei Noborizato (2), Kento Tachibanada (22), Yasuto Wakisaka (8), Reo Hatate (47), Akihiro Ienaga (41), Leandro Damiao (9), Marcinho (23)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Benjamin Kololli (32), Daiki Matsuoka (33), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Noriaki Fujimoto (24), Thiago Santana (9)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
4
Jesiel
5
Shogo Taniguchi
2
Kyohei Noborizato
22
Kento Tachibanada
8
Yasuto Wakisaka
47
Reo Hatate
41
Akihiro Ienaga
9
Leandro Damiao
23
Marcinho
9
Thiago Santana
24
Noriaki Fujimoto
10
Carlinhos
3
Ronaldo
33
Daiki Matsuoka
32
Benjamin Kololli
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
5
Valdo
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
71’
Leandro Damiao
Yu Kobayashi
67’
Noriaki Fujimoto
Kenta Nishizawa
71’
Reo Hatate
Ryota Oshima
88’
Eiichi Katayama
Akira Disaro
84’
Kyohei Noborizato
Shintaro Kurumaya
84’
Marcinho
Ten Miyagi
89’
Yasuto Wakisaka
Kazuya Yamamura
Cầu thủ dự bị
Kenta Tanno
Kengo Nagai
Shintaro Kurumaya
Ryo Okui
Ten Miyagi
Yoshinori Suzuki
Kei Chinen
Ryo Takeuchi
Yu Kobayashi
Yuito Suzuki
Kazuya Yamamura
Kenta Nishizawa
Ryota Oshima
Akira Disaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
07/05 - 2022
08/10 - 2022
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
18/05 - 2025
14/05 - 2025
11/05 - 2025
AFC Champions League
03/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
J League 1
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow