Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Asahi Sasaki)
4 - Asahi Sasaki (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
7 - Tatsuya Ito (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
13 - Erison
37 - Erison
54 - Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
57 - Yu Kobayashi (Thay: Erison)
57 - So Kawahara
69 - Kento Tachibanada (Thay: Tatsuya Ito)
81 - Ryota Kamihashi (Thay: Jesiel)
81 - Yuto Ozeki (Thay: Shuto Tanabe)
90
- Kazuki Kozuka (Kiến tạo: Takashi Inui)
45+6' - Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
46 - Capixaba (Thay: Kento Haneda)
46 - Koya Kitagawa (Thay: Takashi Inui)
46 - Kai Matsuzaki (Thay: Kazuki Kozuka)
46 - Shinya Yajima (Thay: Zento Uno)
68 - Alfredo Stephens (Thay: Yutaka Yoshida)
78 - (Pen) Koya Kitagawa
90+2'
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Shuto Tanabe rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
V À A A O O O - Koya Kitagawa của Shimizu S-Pulse thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Jesiel rời sân và được thay thế bởi Ryota Kamihashi.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Alfredo Stephens.
V À A A O O O - So Kawahara đã ghi bàn!
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Erison rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Thẻ vàng cho Erison.
Kai Matsuzaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kazuki Kozuka rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.
Kento Haneda rời sân và được thay thế bởi Capixaba.
V À A A O O O - Toshiki Takahashi đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Takashi Inui đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Kazuki Kozuka đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Erison đã ghi bàn!
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuya Ito ghi bàn!
Sai van Wermeskerken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Asahi Sasaki ghi bàn!
Asahi Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yasuto Wakizaka ghi bàn!
Shimizu được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Jesiel (4), Asahi Sasaki (5), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Togo Umeda (16), Jelani Sumiyoshi (66), Kento Haneda (41), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Kazuki Kozuka (8), Takashi Inui (33), Toshiki Takahashi (38)
Thay người | |||
57’ | Marcinho Ten Miyagi | 46’ | Kento Haneda Capixaba |
57’ | Erison Yu Kobayashi | 46’ | Kazuki Kozuka Kai Matsuzaki |
81’ | Jesiel Ryota Kamihashi | 46’ | Takashi Inui Koya Kitagawa |
81’ | Tatsuya Ito Kento Tachibanada | 68’ | Zento Uno Shinya Yajima |
90’ | Shuto Tanabe Yuto Ozeki | 78’ | Yutaka Yoshida Alfredo Stephens |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Yuya Oki | ||
Ryota Kamihashi | Kengo Kitazume | ||
Hiroto Noda | Kota Miyamoto | ||
Kaito Tsuchiya | Capixaba | ||
Kento Tachibanada | Kai Matsuzaki | ||
Yuto Ozeki | Shinya Yajima | ||
Akihiro Ienaga | Yudai Shimamoto | ||
Ten Miyagi | Koya Kitagawa | ||
Yu Kobayashi | Alfredo Stephens |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
4 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H | |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T | |
13 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B | |
15 | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B | |
16 | | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại