Thứ Sáu, 17/10/2025
Tatsuya Ito (Kiến tạo: So Kawahara)
20
Sang-Ho Na (Kiến tạo: Yuki Soma)
28
Hokuto Shimoda
36
Erison (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
45+4'
Marcinho (Thay: Kento Tachibanada)
46
Ibrahim Dresevic
59
Neta Lavi (Thay: Hokuto Shimoda)
60
Takuma Nishimura (Thay: Sang-Ho Na)
60
Ten Miyagi (Thay: Tatsuya Ito)
61
Ten Miyagi (Kiến tạo: Erison)
65
Yuki Soma
71
Jesiel (Thay: Filip Uremovic)
75
Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio)
77
Erison (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
78
Soma Kanda (Thay: Erison)
80
Gen Shoji
82
Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae)
85
Mitchell Duke (Thay: Kotaro Hayashi)
85
Marcinho (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
90+10'
Marcinho
90+11'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia

Tất cả (45)
90+11' Thẻ vàng cho Marcinho.

Thẻ vàng cho Marcinho.

90+10'

Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+10' V À O O O - Marcinho đã ghi bàn!

V À O O O - Marcinho đã ghi bàn!

85'

Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

85'

Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

82' Thẻ vàng cho Gen Shoji.

Thẻ vàng cho Gen Shoji.

80'

Erison rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.

78'

Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

77'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

75'

Filip Uremovic rời sân và được thay thế bởi Jesiel.

71' V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!

71'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Shota Fujio ghi bàn!

V À A A O O O - Shota Fujio ghi bàn!

65'

Erison đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Ten Miyagi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ten Miyagi đã ghi bàn!

61'

Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.

60'

Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Takuma Nishimura.

60'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Neta Lavi.

59' Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.

46'

Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Marcinho.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Kento Tachibanada (8), Erison (9)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Tatsuya Morita (13), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
31
Sai Van Wermeskerken
22
Filip Uremovic
5
Asahi Sasaki
13
Sota Miura
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
17
Tatsuya Ito
14
Yasuto Wakizaka
8
Kento Tachibanada
9
Erison
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
10
Na Sang-ho
26
Kotaro Hayashi
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
19
Yuta Nakayama
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
13
Tatsuya Morita
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
46’
Kento Tachibanada
Marcinho
60’
Hokuto Shimoda
Neta Lavi
61’
Tatsuya Ito
Ten Miyagi
60’
Sang-Ho Na
Takuma Nishimura
75’
Filip Uremovic
Jesiel
77’
Shota Fujio
Se-Hun Oh
80’
Erison
Soma Kanda
85’
Hiroyuki Mae
Ryohei Shirasaki
85’
Kotaro Hayashi
Mitchell Duke
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Yoshiaki Arai
Jesiel
Ryohei Shirasaki
Ryota Kamihashi
Neta Lavi
Hiroto Noda
Keiya Sento
Kaito Tsuchiya
Asahi Masuyama
Toya Myogan
Takaya Numata
Marcinho
Takuma Nishimura
Ten Miyagi
Se-Hun Oh
Soma Kanda
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
05/10 - 2024
06/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow