Thẻ vàng cho Marcinho.
- Tatsuya Ito (Kiến tạo: So Kawahara)
20 - Erison (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
45+4' - Marcinho (Thay: Kento Tachibanada)
46 - Ten Miyagi (Thay: Tatsuya Ito)
61 - Ten Miyagi (Kiến tạo: Erison)
65 - Jesiel (Thay: Filip Uremovic)
75 - Erison (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
78 - Soma Kanda (Thay: Erison)
80 - Marcinho (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
90+10' - Marcinho
90+11'
- Sang-Ho Na (Kiến tạo: Yuki Soma)
28 - Hokuto Shimoda
36 - Ibrahim Dresevic
59 - Neta Lavi (Thay: Hokuto Shimoda)
60 - Takuma Nishimura (Thay: Sang-Ho Na)
60 - Yuki Soma
71 - Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio)
77 - Gen Shoji
82 - Ryohei Shirasaki (Thay: Hiroyuki Mae)
85 - Mitchell Duke (Thay: Kotaro Hayashi)
85
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À O O O - Marcinho đã ghi bàn!
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
Thẻ vàng cho Gen Shoji.
Erison rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Filip Uremovic rời sân và được thay thế bởi Jesiel.
V À A A O O O - Yuki Soma đã ghi bàn!
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shota Fujio ghi bàn!
Erison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ten Miyagi đã ghi bàn!
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Takuma Nishimura.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Neta Lavi.
Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Marcinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuki Yamamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Erison đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hokuto Shimoda đã ghi bàn!
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sang-Ho Na ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
So Kawahara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân và Machida Z được hưởng một quả phát bóng lên.
Erison của Frontale tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Kawasaki có một quả phát bóng lên.
Machida Z đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Shota Fujio lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho Machida Z ở phần sân nhà.
Ném biên cho Frontale.
Bóng an toàn khi Machida Z được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Koichiro Fukushima ra hiệu cho Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của Machida Z.
Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của Machida Z.
Frontale được hưởng quả ném biên trong phần sân của Machida Z.
Frontale có một quả phát bóng lên.
Frontale bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Kento Tachibanada (8), Erison (9)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Tatsuya Morita (13), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)
Thay người | |||
46’ | Kento Tachibanada Marcinho | 60’ | Hokuto Shimoda Neta Lavi |
61’ | Tatsuya Ito Ten Miyagi | 60’ | Sang-Ho Na Takuma Nishimura |
75’ | Filip Uremovic Jesiel | 77’ | Shota Fujio Se-Hun Oh |
80’ | Erison Soma Kanda | 85’ | Hiroyuki Mae Ryohei Shirasaki |
85’ | Kotaro Hayashi Mitchell Duke |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Yoshiaki Arai | ||
Jesiel | Ryohei Shirasaki | ||
Ryota Kamihashi | Neta Lavi | ||
Hiroto Noda | Keiya Sento | ||
Kaito Tsuchiya | Asahi Masuyama | ||
Toya Myogan | Takaya Numata | ||
Marcinho | Takuma Nishimura | ||
Ten Miyagi | Se-Hun Oh | ||
Soma Kanda | Mitchell Duke |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H T T T T |
2 | | 28 | 15 | 8 | 5 | 14 | 53 | B T B T T |
3 | | 29 | 16 | 5 | 8 | 11 | 53 | B B T H T |
4 | | 28 | 16 | 4 | 8 | 14 | 52 | T T H T H |
5 | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | T T T H B | |
6 | | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | H T B T H |
7 | | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H T T B T |
8 | | 28 | 12 | 9 | 7 | 12 | 45 | B B H T T |
9 | | 29 | 12 | 4 | 13 | -6 | 40 | B B B T T |
10 | | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | H T B H H |
11 | 28 | 11 | 6 | 11 | -2 | 39 | B T T T B | |
12 | | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | H T H H B |
13 | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | T H B H H | |
14 | 28 | 8 | 8 | 12 | -12 | 32 | B T B B H | |
15 | | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H B H |
16 | | 28 | 7 | 8 | 13 | -8 | 29 | B B B B H |
17 | | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T B T H B |
18 | | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B H B B |
19 | | 28 | 6 | 5 | 17 | -17 | 23 | B B T B H |
20 | | 28 | 4 | 8 | 16 | -21 | 20 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại