Thứ Sáu, 23/05/2025
Joao Pedro
24
Kota Takai (Thay: Cesar Haydar)
46
Sota Kawasaki (Thay: Joao Pedro)
46
Masaya Okugawa (Kiến tạo: Rafael Elias)
49
Marcinho (Thay: Tatsuya Ito)
57
Yasuto Wakizaka (Thay: Hinata Yamauchi)
57
Akihiro Ienaga (Thay: Patrick Verhon)
57
Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa)
72
Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
77
Shin Yamada (Thay: Kento Tachibanada)
77
Takuji Yonemoto
78
Shimpei Fukuoka
90
Temma Matsuda (Thay: Sora Hiraga)
90
Patrick (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.

90+1'

Sora Hiraga rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.

90' Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.

Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.

78' Thẻ vàng cho Takuji Yonemoto.

Thẻ vàng cho Takuji Yonemoto.

77'

Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

77'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.

72'

Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.

57'

Patrick Verhon rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.

57'

Hinata Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.

57'

Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Marcinho.

49'

Rafael Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

46'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.

46'

Cesar Haydar rời sân và được thay thế bởi Kota Takai.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Asahi Sasaki (5), Cesar Haydar (44), Shintaro Kurumaya (7), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Kento Tachibanada (8), Patrick Verhon (28), Hinata Yamauchi (26), Tatsuya Ito (17), Erison (9)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Jung Sung-Ryong
5
Asahi Sasaki
44
Cesar Haydar
7
Shintaro Kurumaya
15
Shuto Tanabe
19
So Kawahara
8
Kento Tachibanada
28
Patrick Verhon
26
Hinata Yamauchi
17
Tatsuya Ito
9
Erison
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
29
Masaya Okugawa
39
Taiki Hirato
6
Joao Pedro
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
22
Hidehiro Sugai
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Cesar Haydar
Kota Takai
46’
Joao Pedro
Sota Kawasaki
57’
Hinata Yamauchi
Yasuto Wakizaka
72’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
57’
Patrick Verhon
Akihiro Ienaga
77’
Taiki Hirato
Takuji Yonemoto
57’
Tatsuya Ito
Marcinho
90’
Rafael Elias
Patrick William
77’
Kento Tachibanada
Shin Yamada
90’
Sora Hiraga
Temma Matsuda
Cầu thủ dự bị
Louis Yamaguchi
Gu Sung-yun
Kota Takai
Patrick William
Sai Van Wermeskerken
Hisashi Appiah Tawiah
Yuki Yamamoto
Sota Kawasaki
Yasuto Wakizaka
Takuji Yonemoto
Akihiro Ienaga
Temma Matsuda
Shin Yamada
Ryuma Nakano
Marcinho
Sora Hiraga
Ten Miyagi
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/05 - 2022
12/10 - 2022
03/05 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
18/05 - 2025
14/05 - 2025
11/05 - 2025
AFC Champions League
03/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
J League 1
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow