Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kota Takai (Thay: Cesar Haydar)
46 - Marcinho (Thay: Tatsuya Ito)
57 - Yasuto Wakizaka (Thay: Hinata Yamauchi)
57 - Akihiro Ienaga (Thay: Patrick Verhon)
57 - Shin Yamada (Thay: Kento Tachibanada)
77
- Joao Pedro
24 - Sota Kawasaki (Thay: Joao Pedro)
46 - Masaya Okugawa (Kiến tạo: Rafael Elias)
49 - Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa)
72 - Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
77 - Takuji Yonemoto
78 - Shimpei Fukuoka
90 - Temma Matsuda (Thay: Sora Hiraga)
90 - Patrick (Thay: Rafael Elias)
90
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Sora Hiraga rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Thẻ vàng cho Takuji Yonemoto.
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Patrick Verhon rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Hinata Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Marcinho.
Rafael Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.
Cesar Haydar rời sân và được thay thế bởi Kota Takai.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Asahi Sasaki (5), Cesar Haydar (44), Shintaro Kurumaya (7), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Kento Tachibanada (8), Patrick Verhon (28), Hinata Yamauchi (26), Tatsuya Ito (17), Erison (9)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
46’ | Cesar Haydar Kota Takai | 46’ | Joao Pedro Sota Kawasaki |
57’ | Hinata Yamauchi Yasuto Wakizaka | 72’ | Temma Matsuda Sora Hiraga |
57’ | Patrick Verhon Akihiro Ienaga | 77’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto |
57’ | Tatsuya Ito Marcinho | 90’ | Rafael Elias Patrick William |
77’ | Kento Tachibanada Shin Yamada | 90’ | Sora Hiraga Temma Matsuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Yamaguchi | Gu Sung-yun | ||
Kota Takai | Patrick William | ||
Sai Van Wermeskerken | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Yuki Yamamoto | Sota Kawasaki | ||
Yasuto Wakizaka | Takuji Yonemoto | ||
Akihiro Ienaga | Temma Matsuda | ||
Shin Yamada | Ryuma Nakano | ||
Marcinho | Sora Hiraga | ||
Ten Miyagi | Shun Nagasawa |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | B T T T B |
10 | | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | H B B B H |
11 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại