Riki Harakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol hôm nay 28-09-2025
Giải J League 1 - CN, 28/9
Kết thúc



![]() Daiki Sugioka 6 | |
![]() (Pen) Lazar Romanic 7 | |
![]() Yuki Kakita (Kiến tạo: Yuto Yamada) 15 | |
![]() Yasuto Wakizaka 34 | |
![]() Diego (Kiến tạo: Daiki Sugioka) 39 | |
![]() Tatsuya Ito (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken) 45+5' | |
![]() Louis Yamaguchi 49 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Marcinho) 51 | |
![]() Yuki Yamamoto 57 | |
![]() Nobuteru Nakagawa (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu) 66 | |
![]() Riki Harakawa (Thay: Yuto Yamada) 67 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: So Kawahara) 67 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) 74 | |
![]() Hiromu Mitsumaru (Thay: Daiki Sugioka) 74 | |
![]() Yota Komi (Thay: Hayato Nakama) 74 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito) 74 | |
![]() Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 74 | |
![]() Lazar Romanic (Kiến tạo: Sota Miura) 79 | |
![]() Sachiro Toshima (Thay: Nobuteru Nakagawa) 80 | |
![]() Yu Kobayashi (Thay: Lazar Romanic) 80 | |
![]() Hiromu Mitsumaru 88 | |
![]() Hiromu Mitsumaru (Kiến tạo: Riki Harakawa) 90 |
Riki Harakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hiromu Mitsumaru đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hiromu Mitsumaru.
Lazar Romanic rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Nobuteru Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lazar Romanic đã ghi bàn!
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Daiki Sugioka rời sân và được thay thế bởi Hiromu Mitsumaru.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Riki Harakawa.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nobuteru Nakagawa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuki Yamamoto.
Marcinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Louis Yamaguchi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Lazar Romanic (91)
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Diego (3), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Hayato Nakama (19), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18)
Thay người | |||
67’ | So Kawahara Kento Tachibanada | 67’ | Yuto Yamada Riki Harakawa |
74’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga | 74’ | Daiki Sugioka Hiromu Mitsumaru |
74’ | Marcinho Ten Miyagi | 74’ | Hayato Nakama Yota Komi |
80’ | Lazar Romanic Yu Kobayashi | 74’ | Yuki Kakita Mao Hosoya |
80’ | Nobuteru Nakagawa Sachiro Toshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Kengo Nagai | ||
Shuto Tanabe | Hiromu Mitsumaru | ||
Ryota Kamihashi | Tomoya Inukai | ||
Hiroto Noda | Hiroki Noda | ||
Kaito Tsuchiya | Riki Harakawa | ||
Kento Tachibanada | Sachiro Toshima | ||
Akihiro Ienaga | Shun Nakajima | ||
Ten Miyagi | Yota Komi | ||
Yu Kobayashi | Mao Hosoya |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |