Riki Harakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
- (Pen) Lazar Romanic
7 - Yasuto Wakizaka
34 - Tatsuya Ito (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
45+5' - Louis Yamaguchi
49 - Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Marcinho)
51 - Yuki Yamamoto
57 - Kento Tachibanada (Thay: So Kawahara)
67 - Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito)
74 - Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
74 - Lazar Romanic (Kiến tạo: Sota Miura)
79 - Yu Kobayashi (Thay: Lazar Romanic)
80
- Daiki Sugioka
6 - Yuki Kakita (Kiến tạo: Yuto Yamada)
15 - Diego (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
39 - Nobuteru Nakagawa (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
66 - Riki Harakawa (Thay: Yuto Yamada)
67 - Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
74 - Hiromu Mitsumaru (Thay: Daiki Sugioka)
74 - Yota Komi (Thay: Hayato Nakama)
74 - Sachiro Toshima (Thay: Nobuteru Nakagawa)
80 - Hiromu Mitsumaru
88 - Hiromu Mitsumaru (Kiến tạo: Riki Harakawa)
90
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Hiromu Mitsumaru đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hiromu Mitsumaru.
Lazar Romanic rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Nobuteru Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lazar Romanic đã ghi bàn!
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Daiki Sugioka rời sân và được thay thế bởi Hiromu Mitsumaru.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Riki Harakawa.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nobuteru Nakagawa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuki Yamamoto.
Marcinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Louis Yamaguchi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sai van Wermeskerken đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Daiki Sugioka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diego đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yasuto Wakizaka.
Yuto Yamada đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!
V À A A O O O - Lazar Romanic từ Kawasaki Frontale đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Daiki Sugioka.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Lazar Romanic (91)
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Diego (3), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Hayato Nakama (19), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18)
Thay người | |||
67’ | So Kawahara Kento Tachibanada | 67’ | Yuto Yamada Riki Harakawa |
74’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga | 74’ | Daiki Sugioka Hiromu Mitsumaru |
74’ | Marcinho Ten Miyagi | 74’ | Hayato Nakama Yota Komi |
80’ | Lazar Romanic Yu Kobayashi | 74’ | Yuki Kakita Mao Hosoya |
80’ | Nobuteru Nakagawa Sachiro Toshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Kengo Nagai | ||
Shuto Tanabe | Hiromu Mitsumaru | ||
Ryota Kamihashi | Tomoya Inukai | ||
Hiroto Noda | Hiroki Noda | ||
Kaito Tsuchiya | Riki Harakawa | ||
Kento Tachibanada | Sachiro Toshima | ||
Akihiro Ienaga | Shun Nakajima | ||
Ten Miyagi | Yota Komi | ||
Yu Kobayashi | Mao Hosoya |
Nhận định Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại