Thứ Tư, 15/10/2025
Joao Schmidt
17
Hiromu Mitsumaru
36
Leandro Damiao (Kiến tạo: Marcinho)
45+2'
Rodrigo Angelotti (Thay: Tomoya Koyamatsu)
46
Akihiro Ienaga
49
Miki Yamane
52
Daiya Tono
53
Wataru Iwashita (Thay: Keita Nakamura)
57
Fumiya Unoki (Thay: Matheus Savio)
57
Kei Chinen (Thay: Akihiro Ienaga)
57
Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
67
Keiya Shiihashi (Thay: Dodi)
72
Yugo Masukake (Thay: Mao Hosoya)
72
Asahi Sasaki
83
Koki Tsukagawa (Thay: Daiya Tono)
90
Fumiya Unoki
90+5'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Kazuya Yamamura (31), Shogo Taniguchi (5), Asahi Sasaki (15), Kento Tachibanada (8), Joao Schmidt (6), Akihiro Ienaga (41), Daiya Tono (19), Marcinho (23), Leandro Damiao (9)

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Dodi (22), Keita Nakamura (8), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
31
Kazuya Yamamura
5
Shogo Taniguchi
15
Asahi Sasaki
8
Kento Tachibanada
6
Joao Schmidt
41
Akihiro Ienaga
19
Daiya Tono
23
Marcinho
9
Leandro Damiao
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
2
Hiromu Mitsumaru
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Savio
8
Keita Nakamura
22
Dodi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người
57’
Akihiro Ienaga
Kei Chinen
46’
Tomoya Koyamatsu
Rodrigo Angelotti
67’
Marcinho
Ten Miyagi
57’
Keita Nakamura
Wataru Iwashita
90’
Daiya Tono
Koki Tsukagawa
57’
Matheus Savio
Fumiya Unoki
72’
Dodi
Keiya Shiihashi
72’
Mao Hosoya
Yugo Masukake
Cầu thủ dự bị
Kei Chinen
Masato Sasaki
Ten Miyagi
Takumi Kamijima
Kenta Tanno
Wataru Iwashita
Koki Tsukagawa
Keiya Shiihashi
Tatsuki Seko
Fumiya Unoki
Yasuto Wakisaka
Rodrigo Angelotti
Kazuki Kozuka
Yugo Masukake

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/08 - 2021
09/04 - 2022
17/09 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
09/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 8-7
J League 1
25/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
28/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/10 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow