Thẻ vàng cho Kimito Nono.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers hôm nay 05-07-2025
Giải J League 1 - Th 7, 05/7
Kết thúc



![]() Leo (Kiến tạo: Yuta Matsumura) 25 | |
![]() Yuma Suzuki 42 | |
![]() Tatsuya Ito 45+4' | |
![]() Jesiel (Thay: Yuichi Maruyama) 46 | |
![]() Marcinho (Thay: Tatsuya Ito) 46 | |
![]() Marcinho (Kiến tạo: Akihiro Ienaga) 58 | |
![]() Yuta Higuchi (Thay: Kei Chinen) 68 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Shuhei Mizoguchi) 68 | |
![]() Kimito Nono (Thay: Yuta Matsumura) 68 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Leo) 76 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: Yuki Yamamoto) 78 | |
![]() Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi) 78 | |
![]() Akihiro Ienaga 80 | |
![]() Jesiel 82 | |
![]() Asahi Sasaki (Thay: Sota Miura) 84 | |
![]() Kimito Nono 90+3' |
Thẻ vàng cho Kimito Nono.
Sota Miura rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Thẻ vàng cho Jesiel.
Thẻ vàng cho Akihiro Ienaga.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Kimito Nono.
Shuhei Mizoguchi rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Akihiro Ienaga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Marcinho.
Yuichi Maruyama rời sân và được thay thế bởi Jesiel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuma Suzuki.
Yuta Matsumura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Tatsuya Ito (17), Shin Yamada (20)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Shuhei Mizoguchi (28), Kei Chinen (13), Yu Funabashi (20), Yuta Matsumura (27), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)
Thay người | |||
46’ | Yuichi Maruyama Jesiel | 68’ | Kei Chinen Yuta Higuchi |
46’ | Tatsuya Ito Marcinho | 68’ | Yuta Matsumura Kimito Nono |
78’ | Yuki Yamamoto Kento Tachibanada | 68’ | Shuhei Mizoguchi Aleksandar Cavric |
84’ | Sota Miura Asahi Sasaki | 76’ | Leo Kyosuke Tagawa |
78’ | Yu Funabashi Gaku Shibasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Ando | Yuji Kajikawa | ||
Jesiel | Kaito Chida | ||
Asahi Sasaki | Keisuke Tsukui | ||
Kento Tachibanada | Gaku Shibasaki | ||
Yuto Ozeki | Yuta Higuchi | ||
Marcinho | Kento Misao | ||
Ten Miyagi | Kimito Nono | ||
Soma Kanda | Aleksandar Cavric | ||
Yu Kobayashi | Kyosuke Tagawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |