Thẻ vàng cho Shinnosuke Nakatani.
Marcinho (Kiến tạo: Asahi Sasaki) 32 | |
Takashi Usami (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa) 53 | |
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho) 57 | |
Shin Yamada (Thay: Yu Kobayashi) 57 | |
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga) 57 | |
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Takashi Usami) 60 | |
Yuto Ozeki (Thay: So Kawahara) 71 | |
Deniz Hummet (Thay: Takashi Usami) 78 | |
Shu Kurata (Thay: Neta Lavi) 78 | |
Tatsuya Ito (Kiến tạo: Yuto Ozeki) 79 | |
Welton (Thay: Juan) 86 | |
Ryoya Yamashita 87 | |
Kento Tachibanada (Thay: Yuki Yamamoto) 90 | |
Shinya Nakano (Thay: Riku Handa) 90 | |
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 90 | |
Shin Yamada 90+8' | |
Shinnosuke Nakatani 90+8' |
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka


Diễn biến Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Thẻ vàng cho Shin Yamada.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Riku Handa rời sân và được thay thế bởi Shinya Nakano.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.
Juan rời sân và được thay thế bởi Welton.
Yuto Ozeki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Neta Lavi rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Takashi Usami đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ryoya Yamashita đã ghi bàn!
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Yu Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Keisuke Kurokawa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Takashi Usami đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Yu Kobayashi (11)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Juan Alano (47), Takashi Usami (7)


| Thay người | |||
| 57’ | Marcinho Yusuke Segawa | 78’ | Neta Lavi Shu Kurata |
| 57’ | Akihiro Ienaga Tatsuya Ito | 78’ | Takashi Usami Deniz Hummet |
| 57’ | Yu Kobayashi Shin Yamada | 86’ | Juan Welton |
| 71’ | So Kawahara Yuto Ozeki | 90’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
| 90’ | Yuki Yamamoto Kento Tachibanada | 90’ | Riku Handa Shinya Nakano |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Masaaki Higashiguchi | ||
Shuto Tanabe | Takeru Kishimoto | ||
Cesar Haydar | Yusei Egawa | ||
Kento Tachibanada | Shinya Nakano | ||
Yuto Ozeki | Shu Kurata | ||
Yusuke Segawa | Gaku Nawata | ||
Tatsuya Ito | Deniz Hummet | ||
Soma Kanda | Harumi Minamino | ||
Shin Yamada | Welton | ||
Nhận định Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
