V À A A O O O - Yasuto Wakizaka đã ghi bàn!
![]() Keita Endo (Kiến tạo: Motoki Nagakura) 23 | |
![]() Marcos Guilherme (Kiến tạo: Soma Anzai) 29 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Thay: Lazar Romanic) 46 | |
![]() Kanta Doi 59 | |
![]() Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa) 63 | |
![]() Marcinho 75 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: So Kawahara) 79 | |
![]() Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 79 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito) 79 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh) 81 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Marcos Guilherme) 81 | |
![]() Yu Kobayashi (Thay: Erison) 84 | |
![]() Sei Muroya (Thay: Keita Endo) 84 | |
![]() Yasuto Wakizaka 90+3' |
Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs FC Tokyo


Diễn biến Kawasaki Frontale vs FC Tokyo

Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Sei Muroya.
Erison rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Marcos Guilherme rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Vì vậy, Kawahara rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.

Thẻ vàng cho Marcinho.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.

Thẻ vàng cho Kanta Doi.
Lazar Romanic rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Soma Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Guilherme đã ghi bàn!
Motoki Nagakura đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keita Endo đã ghi bàn!
Ném biên cho Tokyo.
Quả phát bóng lên cho Frontale tại Sân vận động Kawasaki Todoroki.
Tokyo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs FC Tokyo
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Lazar Romanic (91), Marcinho (23), Erison (9)
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Kanta Doi (32), Soma Anzai (7), Marcos Guilherme (40), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Keita Endo (22), Motoki Nagakura (26), Teruhito Nakagawa (39)


Thay người | |||
46’ | Lazar Romanic Yasuto Wakizaka | 63’ | Teruhito Nakagawa Kein Sato |
79’ | So Kawahara Kento Tachibanada | 81’ | Marcos Guilherme Kota Tawaratsumida |
79’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga | 81’ | Takahiro Koh Kei Koizumi |
79’ | Marcinho Ten Miyagi | 84’ | Keita Endo Sei Muroya |
84’ | Erison Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung Sung-Ryong | Go Hatano | ||
Shuto Tanabe | Sei Muroya | ||
Ryota Kamihashi | Masato Morishige | ||
Kaito Tsuchiya | Keigo Higashi | ||
Kento Tachibanada | Kota Tawaratsumida | ||
Yasuto Wakizaka | Kei Koizumi | ||
Akihiro Ienaga | Kein Sato | ||
Ten Miyagi | Leon Nozawa | ||
Yu Kobayashi | Everton |
Nhận định Kawasaki Frontale vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại