Thứ Hai, 14/07/2025
Shin Yamada
33
Marcinho (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
36
Ze Ricardo (Thay: Ryota Ohshima)
46
Masaya Shibayama (Thay: Satoki Uejo)
46
Ze Ricardo (Thay: Ryota Oshima)
46
Hayato Okuda
49
Yu Kobayashi (Thay: Erison)
58
Yuichi Hirano (Thay: Hayato Okuda)
59
Takuma Ominami (Thay: Sai van Wermeskerken)
65
Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
65
Vitor Bueno (Thay: Hiroaki Okuno)
68
Vitor Bueno (Kiến tạo: Capixaba)
77
Yu Kobayashi
80
Yusuke Segawa (Thay: Shin Yamada)
82
Hirotaka Tameda (Thay: Lucas Fernandes)
89
Ryo Watanabe (Thay: Leo)
89

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Asahi Sasaki (5), Kento Tachibanada (8), Tatsuki Seko (16), Ryota Ohshima (10), Shin Yamada (20), Yasuto Wakizaka (14), Marcio Augusto da Silva Barbosa (23), Erison Danilo de Souza (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Lucas Fernandes (77), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Capixaba (27), Satoki Uejo (7), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Jung Sung-Ryong
31
Sai Van Wermeskerken
2
Kota Takai
5
Asahi Sasaki
8
Kento Tachibanada
16
Tatsuki Seko
10
Ryota Ohshima
20
Shin Yamada
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa
9
Erison Danilo de Souza
9
Leonardo De Sousa Pereira
7
Satoki Uejo
27
Capixaba
25
Hiroaki Okuno
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
14
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
46’
Ryota Oshima
Ze Ricardo
46’
Satoki Uejo
Masaya Shibayama
58’
Erison
Yu Kobayashi
59’
Hayato Okuda
Yuichi Hirano
65’
Sai van Wermeskerken
Takuma Ominami
68’
Hiroaki Okuno
Vitor Bueno
65’
Marcinho
Akihiro Ienaga
89’
Lucas Fernandes
Hirotaka Tameda
82’
Shin Yamada
Yusuke Segawa
89’
Leo
Ryo Watanabe
Cầu thủ dự bị
Naoto Kamifukumoto
Keisuke Shimizu
Takuma Ominami
Kyohei Noborizato
Ze Ricardo
Yuichi Hirano
Yusuke Segawa
Hirotaka Tameda
Akihiro Ienaga
Masaya Shibayama
Daiya Tono
Ryo Watanabe
Yu Kobayashi
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
02/09 - 2023
13/04 - 2024
14/07 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow