Thứ Hai, 14/07/2025
Leo (Thay: Mutsuki Kato)
70
Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa)
70
Yu Kobayashi (Thay: Chanathip Songkrasin)
76
Taisei Miyashiro (Thay: Shin Yamada)
76
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
83
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho)
86
Capixaba
89
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Takuma Ominami (3), Shuto Tanabe (15), Kyohei Noborizato (2), Kento Tachibanada (8), Joao Schmidt (6), Akihiro Ienaga (41), Chanathip Songkrasin (18), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Tokuma Suzuki (17), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Mutsuki Kato (20), Hirotaka Tameda (19)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
3
Takuma Ominami
15
Shuto Tanabe
2
Kyohei Noborizato
8
Kento Tachibanada
6
Joao Schmidt
41
Akihiro Ienaga
18
Chanathip Songkrasin
23
Marcinho
20
Shin Yamada
19
Hirotaka Tameda
20
Mutsuki Kato
16
Seiya Maikuma
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
17
Tokuma Suzuki
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
76’
Chanathip Songkrasin
Yu Kobayashi
70’
Shinji Kagawa
Satoki Uejo
76’
Shin Yamada
Taisei Miyashiro
70’
Mutsuki Kato
Leo
86’
Marcinho
Yusuke Segawa
83’
Hirotaka Tameda
Capixaba
90’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Yu Kobayashi
Keisuke Shimizu
Naoto Kamifukumoto
Ryosuke Shindo
Yuto Matsunagane
Hinata Kida
Yusuke Segawa
Satoki Uejo
Kazuki Kozuka
Jordy Croux
Daiya Tono
Leo
Taisei Miyashiro
Capixaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
02/09 - 2023
13/04 - 2024
14/07 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow