Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Umut Nayir) 22 | |
![]() Ugurcan Yazgili 26 | |
![]() Jackson Muleka 35 | |
![]() Josip Calusic (Thay: Ugurcan Yazgili) 58 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Alassane Ndao) 58 | |
![]() Habib Gueye 60 | |
![]() Ali Yavuz Kol (Thay: Cem Ustundag) 67 | |
![]() Claudio Winck (Kiến tạo: Kubilay Kanatsizkus) 72 | |
![]() Mamadou Fall (Thay: Fousseni Diabate) 80 | |
![]() Nicholas Opoku 82 | |
![]() Atakan Mujde (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 83 | |
![]() Morten Bjorlo (Thay: Pedrinho) 84 | |
![]() Ufuk Akyol (Thay: Melih Ibrahimoglu) 89 | |
![]() Kaan Akyazi (Thay: Jackson Muleka) 89 | |
![]() Josip Calusic 90+4' |
Thống kê trận đấu Kasımpaşa vs Konyaspor


Diễn biến Kasımpaşa vs Konyaspor

Josip Calusic (Konyaspor) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Konyaspor gần khu vực vòng cấm.
Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan với Kaan Akyazi thay thế Jackson Muleka.
Recep Ucar đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Recep Tayyip Erdogan với Kaan Akyazi thay thế Jackson Muleka.
Đội khách thay Melih Ibrahimoglu bằng Ufuk Akyol.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Recep Ucar (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Morten Bjorlo thay thế Pedrinho.
Atakan Mujde thay thế Kubilay Kanatsizkus cho Kasimpasa tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Kasimpasa được hưởng một quả phát bóng lên.

Nicholas Opoku (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Shota Arveladze (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Mamadou Fall thay thế Fousseni Diabate.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Konyaspor cần cẩn trọng. Kasimpasa có một quả ném biên tấn công.
Bóng đi ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc do Alper Akarsu trao.
Kubilay Kanatsizkus có một pha kiến tạo ở đó.

Claudio Winck ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Ném biên cho Konyaspor.
Đội hình xuất phát Kasımpaşa vs Konyaspor
Kasımpaşa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Attila Szalai (41), Frimpong (21), Andri Fannar Baldursson (16), Cem Ustundag (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Fousseni Diabate (34), Kubilay Kanatsizkus (17), Habib Gueye (77)
Konyaspor (3-4-2-1): Deniz Ertaş (1), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Uğurcan Yazğılı (5), Marko Jevtovic (16), Melih Ibrahimoğlu (77), Alassane Ndao (18), Yhoan Andzouana (23), Pedrinho (8), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
67’ | Cem Ustundag Ali Yavuz Kol | 58’ | Alassane Ndao Marius Stefanescu |
80’ | Fousseni Diabate Mamadou Fall | 58’ | Ugurcan Yazgili Josip Calusic |
83’ | Kubilay Kanatsizkus Atakan Mujde | 84’ | Pedrinho Morten Bjorlo |
89’ | Jackson Muleka Kaan Akyazi | ||
89’ | Melih Ibrahimoglu Ufuk Akyol |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Arous | Morten Bjorlo | ||
Ali Emre Yanar | Jo Jin-ho | ||
Ali Yavuz Kol | Marius Stefanescu | ||
Taylan Utku Aydin | Bahadir Han Gungordu | ||
Emirhan Yiğit | Yasir Subasi | ||
Yasin Eratilla | Josip Calusic | ||
Mamadou Fall | Tunahan Taşçı | ||
Yusuf Barasi | Melih Bostan | ||
Atakan Mujde | Kaan Akyazi | ||
Jhon Espinoza | Ufuk Akyol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasımpaşa
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại