Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
![]() Marco Asensio (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 3 | |
![]() Ali Kol 21 | |
![]() Cafu 45 | |
![]() Claudio Winck 45+3' | |
![]() Bartug Elmaz (Thay: Fred) 46 | |
![]() Mert Muldur (Thay: Nelson Semedo) 59 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Thay: Anderson Talisca) 59 | |
![]() Fousseni Diabate (Thay: Ali Kol) 62 | |
![]() Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes) 64 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Marco Asensio) 72 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Irfan Kahveci) 72 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Adem Arous) 78 | |
![]() Mamadou Fall (Thay: Mortadha Ben Ouanes) 90 | |
![]() Haris Hajradinovic 90+7' | |
![]() Jayden Oosterwolde 90+7' |
Thống kê trận đấu Kasımpaşa vs Fenerbahçe


Diễn biến Kasımpaşa vs Fenerbahçe
Oguzhan Cakir trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Youssef En-Nesyri của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Fenerbahce được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.

Tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Haris Hajradinovic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Jayden Oosterwolde (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.
Fenerbahce được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Mortadha Ben Ouanes, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Mamadou Fall là người thay thế cho Kasimpasa.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa trong phần sân của họ.
Fenerbahce sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Fenerbahce trong phần sân của Kasimpasa.
Fenerbahce được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Liệu Kasimpasa có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Fenerbahce không?
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao tặng.
Fenerbahce được hưởng phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Fenerbahce ở Istanbul.
Đội hình xuất phát Kasımpaşa vs Fenerbahçe
Kasımpaşa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Adem Arous (4), Godfried Frimpong (21), Andri Fannar Baldursson (16), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Cafú (8), Ali Yavuz Kol (11), Habib Gueye (77)
Fenerbahçe (4-2-3-1): Ederson (31), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Fred (7), İsmail Yüksek (5), İrfan Kahveci (17), Marco Asensio (21), Kerem Aktürkoğlu (9), Talisca (94)


Thay người | |||
62’ | Ali Kol Fousseni Diabate | 46’ | Fred Bartug Elmaz |
78’ | Adem Arous Cem Ustundag | 59’ | Nelson Semedo Mert Müldür |
90’ | Mortadha Ben Ouanes Mamadou Fall | 59’ | Anderson Talisca Youssef En-Nesyri |
72’ | Irfan Kahveci Cenk Tosun | ||
72’ | Marco Asensio Sebastian Szymański |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | İrfan Can Eğribayat | ||
Cem Ustundag | Archie Brown | ||
Mamadou Fall | Mert Müldür | ||
Jhon Espinoza | Youssef En-Nesyri | ||
Kubilay Kanatsizkus | Cenk Tosun | ||
Atakan Mujde | Bartug Elmaz | ||
Taylan Utku Aydin | Nene Dorgeles | ||
Emre Tasdemir | Rodrigo Becão | ||
Fousseni Diabate | Sebastian Szymański | ||
Yasin Eratilla | Oguz Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasımpaşa
Thành tích gần đây Fenerbahçe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T H H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T H H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B T H |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B T H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | H B H H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B T B B B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại