Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
![]() Mortadha Ben Ouannes 16 | |
![]() (Pen) Olivier Ntcham 19 | |
![]() (Pen) Olivier Ntcham 27 | |
![]() Aytac Kara (Kiến tạo: Claudio Winck) 31 | |
![]() Aytac Kara 36 | |
![]() Haris Hajradinovic 45+4' | |
![]() Rick van Drongelen 45+4' | |
![]() Olivier Ntcham 49 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Marius Mouandilmadji) 60 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Kingsley Schindler) 60 | |
![]() Carlo Holse (Kiến tạo: Emre Kilinc) 67 | |
![]() Soner Aydogdu 71 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Josip Brekalo) 71 | |
![]() Cafu (Thay: Aytac Kara) 75 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Haris Hajradinovic) 75 | |
![]() Nicholas Opoku 76 | |
![]() Carlo Holse (Kiến tạo: Zeki Yavru) 77 | |
![]() Flavien Tait (Thay: Soner Aydogdu) 78 | |
![]() Sinan Alkas (Thay: Nuno Da Costa) 81 | |
![]() Flavien Tait (Kiến tạo: Landry Dimata) 86 | |
![]() Haluk Mustafa Tan (Thay: Emre Kilinc) 89 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 89 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Samsunspor


Diễn biến Kasimpasa vs Samsunspor
Mamadou Fall của Kasimpasa tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Kasimpasa tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Cagdas Altay trao quyền ném biên cho đội khách.
Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Kasimpasa ngay ngoài khu vực của Samsunspor.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Cagdas Altay cho Samsunspor hưởng một quả phát bóng lên.
Claudio Winck của Kasimpasa bứt phá tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Soner Gonul thay thế Marc Bola.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Haluk Mustafa Tan thay thế Emre Kilinc.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Kasimpasa thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Samsunspor.
Ném biên cao trên sân cho Kasimpasa tại Istanbul.
Nany Dimata đã có một pha kiến tạo xuất sắc.

Pha dứt điểm tuyệt vời từ Flavien Tait để đưa Samsunspor dẫn trước 1-4.
Cagdas Altay ra hiệu cho Samsunspor hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Cagdas Altay ra hiệu cho Samsunspor hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Flavien Tait của Samsunspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng đi ra ngoài sân và Samsunspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Gökhan Gul của Kasimpasa có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Samsunspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Mortadha Ben Ouanes (12), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Bedirhan Cetin (96), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Soner Aydoğdu (8), Olivier Ntcham (10), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
71’ | Josip Brekalo Sadik Çiftpınar | 60’ | Kingsley Schindler Gaetan Laura |
75’ | Aytac Kara Cafú | 60’ | Marius Mouandilmadji Nany Dimata |
75’ | Haris Hajradinovic Antonín Barák | 78’ | Soner Aydogdu Flavien Tait |
81’ | Nuno Da Costa Sinan Alkas | 89’ | Emre Kilinc Haluk Mustafa Tan |
89’ | Marc Bola Soner Gonul |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Halil Yeral | ||
Şant Kazancı | Taha Tosun | ||
Sadik Çiftpınar | Yunus Emre Cift | ||
Taylan Utku Aydin | Nanu | ||
Jhon Espinoza | Flavien Tait | ||
Cafú | Gaetan Laura | ||
Antonín Barák | Haluk Mustafa Tan | ||
Loret Sadiku | Nany Dimata | ||
Erdem Çetinkaya | Soner Gonul | ||
Sinan Alkas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại