Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Bruno Viana 1 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 7 | |
![]() David Okereke 10 | |
![]() Nuno Da Costa 42 | |
![]() Christopher Lungoyi 45+3' | |
![]() Jhon Espinoza 45+3' | |
![]() Badou Ndiaye 45+5' | |
![]() Andreas Gianniotis 45+5' | |
![]() Arda Kizildag (Thay: Ertugrul Ersoy) 46 | |
![]() Omurcan Artan (Thay: Salem M'Bakata) 46 | |
![]() Mustafa Eskihellac 51 | |
![]() Kevin Rodrigues 65 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Badou Ndiaye) 68 | |
![]() Mamadou Fall (Thay: Kevin Rodrigues) 71 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Aytac Kara) 71 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Alexandru Maxim) 78 | |
![]() Halil Dervisoglu 83 | |
![]() Cyril Mandouki (Thay: David Okereke) 86 | |
![]() Cafu (Thay: Goekhan Guel) 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Gaziantep FK


Diễn biến Kasimpasa vs Gaziantep FK
Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Kasimpasa tại Istanbul.
Cafu thay thế Gökhan Gul cho đội chủ nhà.
Cihan Aydin trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Kasimpasa được Cihan Aydin trao cho một quả phạt góc.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách thay David Okereke bằng Cyril Mandouki.
Ném biên cho Gaziantep gần khu vực cấm địa.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Halil Dervisoglu cân bằng tỷ số 2-2.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Kasimpasa có một quả phát bóng lên.
Cihan Aydin trao cho đội khách một quả ném biên.
Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kasimpasa được Cihan Aydin trao cho một quả phạt góc.
Mirza Cihan thay thế Alexandru Maxim cho đội khách.
Antonin Barak của Kasimpasa có cú sút về phía khung thành tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng nỗ lực không thành công.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Gaziantep FK
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Salem M'Bakata (22), Bruno Viana (36), Ertuğrul Ersoy (5), Mustafa Eskihellaç (7), Quentin Daubin (6), Badou Ndiaye (20), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), David Okereke (77)


Thay người | |||
71’ | Aytac Kara Antonín Barák | 46’ | Salem M'Bakata Ömürcan Artan |
71’ | Kevin Rodrigues Mamadou Fall | 46’ | Ertugrul Ersoy Arda Kızıldağ |
90’ | Goekhan Guel Cafú | 68’ | Badou Ndiaye Halil Dervişoğlu |
78’ | Alexandru Maxim Mirza Cihan | ||
86’ | David Okereke Cyril Mandouki |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Halil Dervişoğlu | ||
Sadik Çiftpınar | Ömürcan Artan | ||
Taylan Utku Aydin | Arda Kızıldağ | ||
Loret Sadiku | Cyril Mandouki | ||
Cafú | Mirza Cihan | ||
Antonín Barák | Ogün Özçiçek | ||
Mamadou Fall | Furkan Soyalp | ||
Erdem Çetinkaya | Ali Mevran Ablak | ||
Sinan Alkas | Kenan Kodro | ||
Yunus Emre Akkaya | Halil Bağcı |
Nhận định Kasimpasa vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại