Thứ Sáu, 23/05/2025
Mamadou Fall
9
Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Dusan Tadic)
22
Nicholas Opoku
38
(Pen) Dusan Tadic
39
Claudio Winck
45+1'
Aytac Kara (Thay: Loret Sadiku)
46
Jayden Oosterwolde
49
Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)
63
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
63
Antonin Barak (Thay: Haris Hajradinovic)
66
Cafu (Thay: Goekhan Guel)
80
Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck)
80
Yusuf Akcicek (Thay: Mert Muldur)
81
Sofyan Amrabat (Thay: Dusan Tadic)
81
Mert Hakan Yandas (Thay: Fred)
87

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Fenerbahce
Fenerbahce
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasimpasa vs Fenerbahce

Tất cả (126)
90+3'

Trọng tài Halil Umut Meler cho Kasimpasa hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Fenerbahce.

90+3'

Fenerbahce cần thận trọng. Kasimpasa có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Fenerbahce cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Kasimpasa.

90+1'

Trọng tài Halil Umut Meler cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

89'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Istanbul.

89'

Mortadha Ben Ouanes của Kasimpasa tung cú sút, nhưng không trúng đích.

87'

Đội khách thay Fred bằng Mert Hakan Yandas.

86'

Quả phát bóng lên cho Fenerbahce tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

86'

Aytac Kara của Kasimpasa có cú sút nhưng không trúng đích.

86'

Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Halil Umut Meler trao.

85'

Đá phạt cho Kasimpasa.

83'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Kasimpasa!

82'

Halil Umut Meler ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

81'

Sofyan Amrabat vào sân thay cho Dusan Tadic của Fenerbahce.

81'

Yusuf Akcicek (Fenerbahce) đã thay thế Mert Muldur có thể bị chấn thương.

80'

Kasimpasa thực hiện sự thay đổi thứ tư với Cafu thay thế Gökhan Gul.

80'

Jhon Espinoza thay thế Claudio Winck cho đội chủ nhà.

79'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quyền ném biên ở phần sân của họ.

78'

Halil Umut Meler trao cho Fenerbahce một quả phát bóng lên.

78'

Nuno Da Costa (Kasimpasa) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.

78'

Mert Muldur của Fenerbahce đã trở lại sân.

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Fenerbahce

Kasimpasa (5-3-2): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Yasin Ozcan (58), Nicholas Opoku (20), Loret Sadiku (26), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7), Gökhan Gul (6), Haris Hajradinović (10), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Rodrigo Becão (50), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)

Kasimpasa
Kasimpasa
5-3-2
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
58
Yasin Ozcan
20
Nicholas Opoku
26
Loret Sadiku
12
Mortadha Ben Ouanes
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
10
Haris Hajradinović
9
Josip Brekalo
18
Nuno Da Costa
19
Youssef En-Nesyri
97
Allan Saint-Maximin
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
5
İsmail Yüksek
13
Fred
24
Jayden Oosterwolde
4
Çağlar Söyüncü
50
Rodrigo Becão
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
46’
Loret Sadiku
Aytac Kara
63’
Allan Saint-Maximin
İrfan Kahveci
66’
Haris Hajradinovic
Antonín Barák
63’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
80’
Goekhan Guel
Cafú
81’
Mert Muldur
Yusuf Akçiçek
80’
Claudio Winck
Jhon Espinoza
81’
Dusan Tadic
Sofyan Amrabat
87’
Fred
Mert Hakan Yandas
Cầu thủ dự bị
Erdem Cetinkaya
İrfan Can Eğribayat
Ali Emre Yanar
Samet Akaydin
Sadik Ciftpinar
Yusuf Akçiçek
Yunus Emre Atakaya
Mert Hakan Yandas
Taylan Utku Aydin
Sofyan Amrabat
Cafú
Cengiz Under
Antonín Barák
İrfan Kahveci
Aytac Kara
Oguz Aydin
Jhon Espinoza
Cenk Tosun
Edin Džeko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2013
15/09 - 2013
17/02 - 2014
14/09 - 2015
14/02 - 2016
Giao hữu
19/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/10 - 2021
01/03 - 2022
16/08 - 2022
29/01 - 2023
08/10 - 2023
24/02 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow