Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodrumspor trong phần sân của họ.
![]() Taulant Seferi 22 | |
![]() Taulant Seferi 45+3' | |
![]() Uzeyir Ergun (Thay: Cenk Sen) 46 | |
![]() Cafu (Thay: Goekhan Guel) 46 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Fredy) 63 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 63 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Aytac Kara) 73 | |
![]() Samet Yalcin (Thay: Ondrej Celustka) 76 | |
![]() Samet Yalcin 86 | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Yasin Ozcan) 89 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Zdravko Dimitrov) 90 | |
![]() Uzeyir Ergun 90+6' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Bodrum FK


Diễn biến Kasimpasa vs Bodrum FK
Direnc Tonusluoglu trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Kasimpasa.

Uzeyir Ergun (Bodrumspor) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng an toàn khi Bodrumspor được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Kasimpasa trong phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor trong phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Mamadou Fall lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Bodrumspor tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Ở Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Kasimpasa có một quả phát bóng lên.
Bodrumspor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Haqi Osman thay thế Zdravko Dimitrov.
Ở Istanbul, Kasimpasa tấn công qua Nuno Da Costa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Antonin Barak (Kasimpasa) dứt điểm tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan nhưng cú đánh đầu của anh ấy bị cản phá.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.
Erdem Cetinkaya (Kasimpasa) đã thay thế Yasin Ozcan có thể bị chấn thương.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Yasin Ozcan bị chấn thương.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa.

Samet Yalcin (Bodrumspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bodrumspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kasimpasa.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Bodrum FK
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Antonín Barák (72), Aytac Kara (35), Haris Hajradinović (10), Nuno Da Costa (18)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Musah Mohammed (26), Fredy (16), Taulan Sulejmanov (99), Zdravko Dimitrov (7), George Puşcaş (9)


Thay người | |||
46’ | Goekhan Guel Cafú | 46’ | Cenk Sen Uzeyir Ergun |
73’ | Aytac Kara Jhon Espinoza | 63’ | George Puscas Celal Dumanli |
89’ | Yasin Ozcan Erdem Cetinkaya | 63’ | Fredy Pedro Brazao |
76’ | Ondrej Celustka Samet Yalcin | ||
90’ | Zdravko Dimitrov Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Gokhan Akkan | ||
Taylan Utku Aydin | Celal Dumanli | ||
Loret Sadiku | Haqi Osman | ||
Sinan Alkas | Kenan Ozer | ||
Yaman Suakar | Pedro Brazao | ||
Jhon Espinoza | Enes Ogruce | ||
Erdem Cetinkaya | Samet Yalcin | ||
Cafú | Taylan Antalyali | ||
Sadik Ciftpinar | Erkan Degismez | ||
Kenneth Omeruo | Uzeyir Ergun |
Nhận định Kasimpasa vs Bodrum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại