Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân của Antalyaspor.
![]() Veysel Sari 13 | |
![]() Erdal Rakip 18 | |
![]() Mamadou Fall (Thay: Kevin Rodrigues) 32 | |
![]() Nicholas Opoku 38 | |
![]() Moussa Djenepo 42 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Moussa Djenepo) 46 | |
![]() Haris Hajradinovic (Thay: Antonin Barak) 59 | |
![]() Sander van de Streek (Thay: Sam Larsson) 63 | |
![]() Kenan Piric 71 | |
![]() Jakub Kaluzinski 73 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Cafu) 74 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 74 | |
![]() Josip Brekalo 77 | |
![]() Soner Dikmen (Thay: Erdal Rakip) 82 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Andros Townsend) 82 | |
![]() Mert Yilmaz 87 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor


Diễn biến Kasimpasa vs Antalyaspor
Antalyaspor được hưởng một quả phát bóng lên tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Kasimpasa được Burak Pakkan trao cho một quả phạt góc.
Kasimpasa bị thổi phạt việt vị.
Burak Pakkan ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Kasimpasa.
Burak Pakkan trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Burak Pakkan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa.
Ở Istanbul, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Burak Pakkan trao cho đội khách một quả ném biên.
Tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Antalyaspor bị phạt việt vị.

Mert Yilmaz nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội chủ nhà ở Istanbul được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Antalyaspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Kasimpasa có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Kasimpasa.
Alex (Antalyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Adolfo Gaich thay thế Andros Townsend.
Soner Dikmen vào sân thay cho Erdal Rakip của Antalyaspor.
Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Cafú (8), Mortadha Ben Ouanes (12), Antonín Barák (72), Aytac Kara (35), Josip Brekalo (9), Nuno Da Costa (18)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson (2), Guray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Andros Townsend (25), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Braian Samudio (81)


Thay người | |||
32’ | Kevin Rodrigues Mamadou Fall | 46’ | Moussa Djenepo Oleksandr Petrusenko |
59’ | Antonin Barak Haris Hajradinović | 63’ | Sam Larsson Sander Van de Streek |
74’ | Cafu Gökhan Gul | 82’ | Erdal Rakip Soner Dikmen |
74’ | Claudio Winck Jhon Espinoza | 82’ | Andros Townsend Adolfo Gaich |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Abdullah Yigiter | ||
Sadik Ciftpinar | Gerxhaliu Amar | ||
Gökhan Gul | Soner Dikmen | ||
Mamadou Fall | Adolfo Gaich | ||
Haris Hajradinović | Oleksandr Petrusenko | ||
Erdem Cetinkaya | Erdogan Yesilyurt | ||
Jhon Espinoza | Emre Uzun | ||
Yaman Suakar | Sander Van de Streek | ||
Taylan Utku Aydin | Rahim Dursun | ||
Yunus Emre Atakaya | Burak Ingenc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại