Kasimpasa được hưởng quả đá phạt.
![]() (Pen) Yusuf Sari 13 | |
![]() Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Nuno Da Costa) 30 | |
![]() Goekhan Guel 57 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Kevin Rodrigues) 60 | |
![]() Tayfun Aydogan (Thay: Yusuf Sari) 63 | |
![]() Ali Yavuz Kol (Thay: Abat Aimbetov) 63 | |
![]() Ali Kol (Thay: Abat Aimbetov) 63 | |
![]() Ali Kol (Thay: Yusuf Sari) 64 | |
![]() Tayfun Aydogan (Thay: Abat Aimbetov) 64 | |
![]() Yusuf Barasi (Kiến tạo: Ali Kol) 65 | |
![]() Cafu (Thay: Aytac Kara) 73 | |
![]() Loret Sadiku (Thay: Goekhan Guel) 73 | |
![]() Salih Kavrazli (Thay: Abdulsamet Burak) 77 | |
![]() Izzet Celik (Thay: Yusuf Barasi) 86 | |
![]() Kenneth Omeruo (Thay: Haris Hajradinovic) 90 | |
![]() Jovan Manev (Kiến tạo: Ali Kol) 90+3' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Adana Demirspor


Diễn biến Kasimpasa vs Adana Demirspor
Kasimpasa được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ali Yavuz Kol.

V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 2-2 nhờ công của Jovan Manev.
Kasimpasa cần cẩn trọng. Adana có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Adana.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Adana.
Kenneth Omeruo vào thay Haris Hajradinovic cho Kasimpasa.
Bóng an toàn khi Adana được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Ném biên cho Adana.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Abdullah Bugra Taskinsoy trao cho Kasimpasa quả phát bóng lên.
Ali Yavuz Kol của Adana có cú sút, nhưng không trúng đích.
Tại Istanbul, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Kasimpasa được hưởng ném biên ở phần sân của Adana.
Adana thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Izzet Celik vào thay Yusuf Barasi.
Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Abdullah Bugra Taskinsoy ra hiệu cho Adana được hưởng ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Haris Hajradinovic của Kasimpasa bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Adana Demirspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Donmezer (27), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Bunyamin Balat (21), Yusuf Sari (7), Nabil Alioui (10), Yusuf Barasi (11), Abat Aimbetov (17)


Thay người | |||
73’ | Aytac Kara Cafú | 64’ | Abat Aimbetov Tayfun Aydogan |
73’ | Goekhan Guel Loret Sadiku | 64’ | Yusuf Sari Ali Yavuz Kol |
90’ | Haris Hajradinovic Kenneth Omeruo | 77’ | Abdulsamet Burak Salih Kavrazli |
86’ | Yusuf Barasi Izzet Celik |
Cầu thủ dự bị | |||
Yunus Emre Atakaya | Aksel Aktas | ||
Taylan Utku Aydin | Tayfun Aydogan | ||
Sadik Ciftpinar | Breyton Fougeu | ||
Ali Suhan Demirel | Tolga Kalender | ||
Kenneth Omeruo | Vedat Karakus | ||
Cafú | Salih Kavrazli | ||
Loret Sadiku | Ali Yavuz Kol | ||
Yaman Suakar | Florent Shehu | ||
Ali Emre Yanar | Izzet Celik | ||
Sant Kazanci | Kadir Karayigit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại