Thứ Sáu, 17/10/2025
Yuri
15
Tomoki Kondo
36
Koki Ogawa
39
Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
46
Shion Inoue
59
(Pen) Koki Ogawa
69
Koki Sakamoto (Thay: Sho Ito)
70
Towa Yamane
70
Towa Yamane (Thay: Tomoki Kondo)
70
Jay-Roy Grot (Thay: Sachiro Toshima)
72
Saulo Mineiro (Thay: Ryoya Yamashita)
79
Takuya Wada (Thay: Shion Inoue)
79
Kota Yamada (Thay: Tomoki Takamine)
79
Naoki Kawaguchi (Thay: Eiichi Katayama)
79
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
83

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Yokohama FC
Yokohama FC
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Yokohama FC

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Tomoki Kondo (33), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
46
Kenta Matsumoto
16
Eiichi Katayama
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Goncalves Savio
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
18
Koki Ogawa
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
33
Tomoki Kondo
27
Kyohei Yoshino
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
72’
Sachiro Toshima
Jay-Roy Grot
46’
Yuri
Hirotaka Mita
79’
Eiichi Katayama
Naoki Kawaguchi
70’
Sho Ito
Koki Sakamoto
79’
Tomoki Takamine
Kota Yamada
70’
Tomoki Kondo
Towa Yamane
83’
Mao Hosoya
Yuki Muto
79’
Ryoya Yamashita
Saulo Mineiro
79’
Shion Inoue
Takuya Wada
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Saulo Mineiro
Bueno
Koki Sakamoto
Naoki Kawaguchi
Hirotaka Mita
Takuto Kato
Mateus Souza Moraes
Kota Yamada
Takuya Wada
Yuki Muto
Akinori Ichikawa
Jay-Roy Grot
Towa Yamane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
13/05 - 2023
17/09 - 2023
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow